English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: zigzag

Best translation match:
English Vietnamese
zigzag
* danh từ
- hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi
=in zigzags+ hình chữ chi, ngoằn ngoèo
* tính từ phó từ
- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
=zigzag road+ đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
=to run zigzag up the hill+ chạy ngoằn ngoèo lên đồi
* nội động từ
- chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi
* ngoại động từ
- làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo

Probably related with:
English Vietnamese
zigzag
tám ;

May be synonymous with:
English English
zigzag; zag; zig
an angular shape characterized by sharp turns in alternating directions
zigzag; crank
travel along a zigzag path
zigzag; zig-zag
having short sharp turns or angles

May related with:
English Vietnamese
zigzagging
* tính từ
- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
=zigzagging coast+ bờ biển ngoằn ngoèo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: