English to Vietnamese
Search Query: zeus
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
zeus
|
* danh từ
- (Zeus) (thần thoại,thần học) thần Dớt, thần vương |
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
zeus
|
cả thần zeus ; của zeus ; ta ; ta ̀ ; thần zeus ; zeus mà ; zeus ạ ;
|
|
zeus
|
cả thần zeus ; của zeus ; ta ; thần zeus ; zeus mà ; zeus ạ ;
|
May be synonymous with:
| English | English |
|
zeus; genus zeus
|
type genus of the family Zeidae
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
zeus
|
* danh từ
- (Zeus) (thần thoại,thần học) thần Dớt, thần vương |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
