English to Vietnamese
Search Query: zest
Best translation match:
English | Vietnamese |
zest
|
* danh từ
- điều thú vị, điều vui vẻ =story that lacks zest+ truyện không thú vị =to eat with zest+ ăn ngon miệng - vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị =to add (give) a zest to+ tăng thêm chất lượng cho; làm cho thêm ngon thêm thú vị - sự say mê, sự thích thú =to enter into a plan with zest+ say mê bước vào một kế hoạch - (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu, xúp... cho thêm hương vị) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
zest
|
đam mê ;
|
zest
|
đam mê ;
|
May be synonymous with:
English | English |
zest; gusto; relish; zestfulness
|
vigorous and enthusiastic enjoyment
|
zest; nip; piquance; piquancy; piquantness; tang; tanginess
|
a tart spicy quality
|
zest; spice; spice up
|
add herbs or spices to
|
May related with:
English | Vietnamese |
zestful
|
* tính từ
- thích thú, say mê |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet