English to Vietnamese
Search Query: zero
Best translation match:
English | Vietnamese |
zero
|
* danh từ
- (toán học); (vật lý) zêrô, số không =absolute zero+ zêrô tuyệt đối =ten degrees belows zero+ mười độ dưới độ không - độ cao zêrô (máy bay) =at zero level+ sát mặt đất - trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch; điểm thấp nhất =their hopes were reduced to zero+ hy vọng của chúng tiêu tan hết !zero hour - (quân sự) giờ bắt đầu tấn công - giờ quyết định |
Probably related with:
English | Vietnamese |
zero
|
bình địa ; bắt đầu ; bằng không ; bằng ; chẳng có ; chọn mất ; con số không ; có ; dó sẽ chẳng ; há ; hầm ; không bằng không ; không còn ; không có rác ; không có ; không du ; không ; không độ ; miễn ; môi ; mươi ; một ; mức không ; mức ; mức độ ; như bằng không ; o ; số không ; trần ; trắng tay ; từ không ; từ ; zero chẳng ; điểm không ; điệp không ;
|
zero
|
bình địa ; bắt đầu ; bằng không ; bằng ; chẳng có ; chọn mất ; con số không ; có ; dó sẽ chẳng ; google ; há ; hầm ; không bằng không ; không còn ; không có rác ; không có ; không du ; không ; không độ ; miễn ; môi ; mươi ; một ; mức không ; mức ; mức độ ; như bằng không ; o ; số không ; trần ; trắng tay ; từ không ; zero chẳng ; điểm không ; điệp không ;
|
May be synonymous with:
English | English |
zero; aught; cipher; cypher; goose egg; nada; naught; nil; nix; nothing; null; zilch; zip; zippo
|
a quantity of no importance
|
zero; 0; cipher; cypher; nought
|
a mathematical element that when added to another number yields the same number
|
zero; zero point
|
the point on a scale from which positive or negative numerical quantities can be measured
|
zero; zero in
|
adjust (as by firing under test conditions) the zero of (a gun)
|
zero; 0
|
indicating the absence of any or all units under consideration
|
May related with:
English | Vietnamese |
absolute zero
|
- (Tech) số không tuyệt đối
|
floating zero
|
- (Tech) số không trong phép toán phù động
|
ground zero
|
- (Tech) điểm zêrô, điểm gốc, khởi điểm
|
zero-rate goods
|
- (Econ) Các hàng hoá có mức thuế bằng 0.
+ Xem VALUE-ADDED TAX. |
zero growth proposal
|
- (Econ) Đề xuất tăng trưởng bằng không.
|
zero-hour
|
* danh từ
- thời gian mà một cuộc hành quân, một cuộc tấn công được trù tính bắt đầu; giờ G - zero-hour is 330 am - giờ G là 3 giờ rưỡi sáng * danh từ - thời gian mà một cuộc hành quân, một cuộc tấn công được trù tính bắt đầu; giờ G = zero-hour is 330 am+giờ G là 3 giờ rưỡi sáng |
zero-rated
|
* tính từ
- không chịu thuế giá trị gia tăng |
aleph-null, aleph-zero
|
- alep không
|
n - zero
|
- không cấp điểm n
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet