English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: zeal

Best translation match:
English Vietnamese
zeal
* danh từ
- lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết
=to show zeal for+ tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với

Probably related with:
English Vietnamese
zeal
lòng sốt sắng ; nhiệt thành ; sốt sắng ; sự nhiệt huyết ;
zeal
lòng sốt sắng ; nhiệt thành ; sốt sắng ; sự nhiệt huyết ;

May be synonymous with:
English English
zeal; ardor; ardour; elan
a feeling of strong eagerness (usually in favor of a person or cause)
zeal; eagerness; forwardness; readiness
prompt willingness

May related with:
English Vietnamese
zeal
* danh từ
- lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết
=to show zeal for+ tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với
zeal
lòng sốt sắng ; nhiệt thành ; sốt sắng ; sự nhiệt huyết ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: