English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: zap

Best translation match:
English Vietnamese
zap
* danh từ
- sự phấn khởi dạt dào
* ngoại động từ
- hạ gục
* nội động từ
- vụt đi, vọt

Probably related with:
English Vietnamese
zap
hạ gục ; làm cho ; làm ; nghĩ sẽ làm ;
zap
hạ gục ; làm cho ; làm ;

May be synonymous with:
English English
zap; vaporize
kill with or as if with a burst of gunfire or electric current or as if by shooting
zap; atomise; atomize; nuke
strike at with firepower or bombs
zap; micro-cook; microwave; nuke
cook or heat in a microwave oven

May related with:
English Vietnamese
zap
* danh từ
- sự phấn khởi dạt dào
* ngoại động từ
- hạ gục
* nội động từ
- vụt đi, vọt
zap
hạ gục ; làm cho ; làm ; nghĩ sẽ làm ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: