English to Vietnamese
Search Query: yummy
Best translation match:
English | Vietnamese |
yummy
|
* thán từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngon tuyệt! |
Probably related with:
English | Vietnamese |
yummy
|
cám ơn ; hâ ́ p dâ ̃ n qua ; ngon lắm ; ngon quá chừng ; ngon quá ; ngon quá đi ; ngon thật ; ngon tuyệt ; ngon ;
|
yummy
|
cám ơn ; ngon lắm ; ngon quá chừng ; ngon quá ; ngon quá đi ; ngon thật ; ngon tuyệt ; ngon ;
|
May be synonymous with:
English | English |
yummy; delectable; delicious; luscious; pleasant-tasting; scrumptious; toothsome
|
extremely pleasing to the sense of taste
|
May related with:
English | Vietnamese |
yummy
|
* thán từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngon tuyệt! |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet