English to Vietnamese
Search Query: ylang-ylang
Best translation match:
English | Vietnamese |
ylang-ylang
|
* danh từ
- (thực vật học) cây ngọc lan tây - dầu ilang ilang |
May be synonymous with:
English | English |
ylang-ylang; cananga odorata; ilang-ilang
|
evergreen Asian tree with aromatic greenish-yellow flowers yielding a volatile oil; widely grown in the tropics as an ornamental
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet