English to Vietnamese
Search Query: yellow
Best translation match:
English | Vietnamese |
yellow
|
* tính từ
- vàng =to grow (turn, get, become) yellow+ vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá) - ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực =to cast a yellow look at+ nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét - (thông tục) nhút nhát, nhát gan - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí) * danh từ - màu vàng - bướm vàng - (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ - (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan - (số nhiều) (y học) bệnh vàng da * động từ - vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
yellow
|
có màu vàng này ; có màu vàng ; da vàng ; hoàng hà ; hoàng ; hèn nhát ; hèn ; lớn ; ma ̀ u va ̀ ng ; màu vàng này ; màu vàng ; mày vàng ; nhát gan ; nhát ; quốc gia màu vàng ; thời ; va ; và ; vàng rồi ; vàng tuốt ; vàng vàng ; vàng ; vàng đi ; ̀ ng va ̀ ; ̀ va ̀ ng ; ̀ vang ; ̀ ;
|
yellow
|
có màu vàng này ; có màu vàng ; da vàng ; hoàng hà ; hoàng ; hèn nhát ; hèn ; lớn ; màu vàng này ; màu vàng ; mày vàng ; nhát gan ; nhát ; quốc gia màu vàng ; thời ; va ; và ; vàng rồi ; vàng tuốt ; vàng vàng ; vàng ; vàng đi ; vàng đến ; ̀ ng va ̀ ; ̀ va ̀ ng ; ̀ vang ;
|
May be synonymous with:
English | English |
yellow; yellowness
|
yellow color or pigment; the chromatic color resembling the hue of sunflowers or ripe lemons
|
yellow; xanthous; yellowish
|
of the color intermediate between green and orange in the color spectrum; of something resembling the color of an egg yolk
|
yellow; chicken; chickenhearted; lily-livered; white-livered; yellow-bellied
|
easily frightened
|
yellow; yellowed
|
changed to a yellowish color by age
|
yellow; scandalmongering; sensationalistic
|
typical of tabloids
|
yellow; icteric; jaundiced
|
affected by jaundice which causes yellowing of skin etc
|
May related with:
English | Vietnamese |
ivory-yellow
|
* tính từ
- màu ngà |
yellow boy
|
* danh từ
- (từ lóng) đồng tiền vàng |
yellow dog
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đê tiện, người đáng khinh |
yellow fever
|
* danh từ
- (y học) bệnh sốt vàng |
yellow flag
|
* danh từ
- (hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch |
yellow jack
|
* danh từ (từ lóng)
- (như) yellow flag - (như) yellow fever |
yellow jacket
|
* danh từ
- áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở Trung quốc) |
yellow press
|
* danh từ
- báo vàng |
yellow spot
|
* danh từ
- (giải phẫu) điểm vàng |
yellow wood
|
* danh từ (thực vật học)
- cây hoàng đàn - gỗ hoàng đàn |
yellow-bird
|
* danh từ
- (động vật học) chim sẻ cánh vàng |
yellow-dog fund
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quỹ đen, quỹ bí mật |
yellowness
|
* danh từ
- màu vàng - (y học) nước da vàng |
chrome yellow
|
* danh từ
- màu vàng tươi |
yellow card
|
* danh từ
- (bóng đá) thẻ vàng |
yellow line
|
* danh từ
- vạch màu vàng chỉ giới hạn đỗ xe |
yellow pages
|
* danh từ
- danh bạ điện thoại giới thiệu các doanh nghiệp theo hoạt động của chúng, những trang vàng |
yellow streak
|
* danh từ
- sự nhút nhát, sự nhát gan |
yellow-bellied
|
* tính từ
- (từ lóng) nhút nhát; nhát gan = I always suspected he was yellow-bellied+lúc nào tôi cũng nghi là nó nhát gan |
yellow-hammer
|
* danh từ
- chim cổ vàng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet