English to Vietnamese
Search Query: year
Best translation match:
English | Vietnamese |
year
|
* danh từ
- năm =in the year 1945+ vào năm 1945 =in the year one+ vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa =lunar year+ năm âm lịch =year after year+ nhiều năm ròng =year in year out+ suốt năm, cả năm =student in his second year+ học sinh đại học năm thứ hai - (số nhiều) tuổi =to be ten years old+ lên mười (tuổi) =the weight of years+ ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu =well on in years+ đứng tuổi =advanced in years+ già, có tuổi =to die full of years+ chết già =old for one's years+ già trước tuổi !it heaps years on me - cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
year
|
biết ; biểu ; cho năm ; cả năm ; cả ; cổ xưa ; cổ ; của năm ; dịp ; gia ; gì ; hàng năm ; hướng ; học năm ; học ; i năm ; kỳ năm ngoái ; lu ; là năm ; lăm ; lứa ; mùa giáng sinh ; mùa ; mỗi năm ; mỗi ; một năm qua ; một năm ; một tháng trong năm nay ; mới ; n mỗi năm ; nay ; ngoái ; ngày ; nhất năm nay ; niên ; này ; năm có ; năm cũng ; năm của ; năm gì ; năm gì đó ; năm hơn ; năm học ; năm không hồi ; năm là ; năm lại ; năm mà ; năm mới ; năm nay rồi ; năm nay ; năm ngoa ; năm ngoái ; năm nào ; năm này ; năm năm ; năm nọ ; năm nữa ; năm qua ; năm rồi ; năm sau ; năm tha ; năm thì ; năm tròn rồi ; năm trước ; năm trời nay ; năm trời ; năm tới ; năm ; năm đó ; năm được ; năm ấy ra ; năm ấy ; qua năm ; ra năm ; rồi ; sang năm ; t năm qua ; t năm ; tháng ; thầy ; thời ; thời điểm mà ; thời điểm ; thừa ; trong mùa ; trong một năm ; trong niên học mới ; trong năm nay ; trong năm này ; trong năm ; trung ; trước ; trị tham gia ; trị ; tuổi ; tôi ; tết ; vào năm ; vào trường ; vào ; xuất sắc nhất năm ; xuất sắc nhất năm ở ; đầu năm ; ̀ năm ; ́ năm nay ; ̃ i năm ; ̣ t năm qua ; ̣ t năm ;
|
year
|
biết ; biểu ; cho năm ; cả năm ; cả ; cổ xưa ; của năm ; dịp ; gì ; hàng năm ; học năm ; học ; i năm ; lu ; lăm ; lứa ; mùa giáng sinh ; mùa ; mỗi năm ; mỗi ; một năm qua ; một năm ; một tháng trong năm nay ; mới ; n mỗi năm ; n năm ngoái ; nay ; ngoái ; ngày ; nhất năm nay ; niên ; này ; năm có ; năm cũng ; năm của ; năm gì ; năm gì đó ; năm hơn ; năm học ; năm không hồi ; năm là ; năm lại ; năm mà ; năm mới ; năm nay rồi ; năm nay ; năm ngoa ; năm ngoa ́ ; năm ngoái ; năm nào ; năm này ; năm năm ; năm nọ ; năm nữa ; năm qua ; năm rồi ; năm sau ; năm tha ; năm thì ; năm tròn rồi ; năm trước ; năm trời nay ; năm trời ; năm tới ; năm ; năm đó ; năm được ; năm ấy ra ; năm ấy ; nữa ; qua năm ; ra năm ; rồi ; rỗi ; t năm qua ; t năm ; tháng ; thầy ; thời ; thời điểm mà ; thời điểm ; thừa ; trong mùa ; trong một năm ; trong niên học mới ; trong năm nay ; trong năm ; trung ; trước ; trị tham gia ; tuổi ; tôi ; tết ; vào năm ; vào trường ; xuất sắc nhất năm ; xuất sắc nhất năm ở ; ã ; đầu năm ; ̀ năm ; ́ năm nay ; ̃ i năm ; ̣ t năm qua ; ̣ t năm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
year; twelvemonth; yr
|
a period of time containing 365 (or 366) days
|
year; class
|
a body of students who graduate together
|
May related with:
English | Vietnamese |
five-year
|
* tính từ
- năm năm =five-year plan+ kế hoạch năm năm |
half-year
|
* danh từ
- sáu tháng, nửa năm - học kỳ (ở những trường có hai học kỳ một năm) |
leap-year
|
* danh từ
- năm nhuận !leap-year proposal - (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận) |
man-year
|
* danh từ
- năm công (của một người) |
new year
|
* danh từ
- năm mới, tết =New Year's day+ ngày tết, tết =New year's eve+ đêm giao thừa =New Year's gifts+ quà tết =New Year's greetings [wishes]+ lời chúc tết |
off year
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm - năm không có bầu cử quan trọng |
school year
|
* danh từ
- năm học |
yester-year
|
* phó từ & danh từ
- (thơ ca) năm ngoái, năm trước |
base year
|
- (Econ) Năm gốc, năm cơ sở.
|
financial year
|
- (Econ) Năm tài chính.
+ Các cơ quan khác nhau sử dụng các năm tài chính khác nhau để hạch toán tài chính và không cần phải trùng hợp với năm lịch sử tiêu chuẩn. |
fail-year
|
* danh từ
- năm mất mùa |
leap year
|
- năm nhuận
|
light-year
|
* danh từ
- - |
off-year
|
* danh từ
- năm mất mùa * danh từăm hoạt động kém (xí nghiệp) = an off-year for arms sale+năm bán võ khí ế ẩm |
school-year
|
* danh từ
- năm học |
solar year
|
* danh từ
- (the solar year) năm mặt trời (thời gian để trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng; vào khoảng 365 và 1 / 4 ngày) |
year-book
|
* danh từ
- niên giám |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet