English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: yea

Best translation match:
English Vietnamese
yea
* phó từ & danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes
=to answer someone yea+ trả lời ai rằng được

Probably related with:
English Vietnamese
yea
bạn ; cho ; chính ; con ; có ; cậu ; dầu ; dẫu ; hoặc ; hỡi ; khi thì phải ; khi ; không ; lại ; nguyện ; ngài ; nhưng ; những ; nào ; nếu ; nữa ; pha ; pha ̉ ; phải ; quả thật ; rõ ràng là không ; sự ; thậm chí ; thậm ; thật ; trái lại ; tó ; và ; vâng ; vì ; vả lại ; vậy ; xứ ; yeah ; à ; ðiều ; ðến đỗi những ; ðức ; đu ; được ; đến rồi ; đến ; đến đỗi ; ấy vậy ; ừ ;
yea
bạn ; chính ; con ; có ; cậu ; dầu ; dẫu ; hoặc ; hỡi ; khi thì phải ; không ; loài ; là ðức ; lại ; mòn ; nguyện ; ngài ; ngươi ; nhưng ; những ; nào ; nầy ; nữa ; pha ; pha ̉ ; phải ; quả thật ; rõ ràng là không ; sự ; thung ; thậm chí ; thậm ; thật ; trái lại ; tó ; và ; vâng ; vì ; vả lại ; vậy ; xứ ; yeah ; à ; ðiều ; ðến đỗi những ; ðức ; đoạt ; đu ; được ; đến đỗi ; ấy vậy ; ừ ;

May be synonymous with:
English English
yea; yes
an affirmative

May related with:
English Vietnamese
yea
* phó từ & danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes
=to answer someone yea+ trả lời ai rằng được
yea
bạn ; cho ; chính ; con ; có ; cậu ; dầu ; dẫu ; hoặc ; hỡi ; khi thì phải ; khi ; không ; lại ; nguyện ; ngài ; nhưng ; những ; nào ; nếu ; nữa ; pha ; pha ̉ ; phải ; quả thật ; rõ ràng là không ; sự ; thậm chí ; thậm ; thật ; trái lại ; tó ; và ; vâng ; vì ; vả lại ; vậy ; xứ ; yeah ; à ; ðiều ; ðến đỗi những ; ðức ; đu ; được ; đến rồi ; đến ; đến đỗi ; ấy vậy ; ừ ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: