English to Vietnamese
Search Query: yaws
Best translation match:
English | Vietnamese |
yaws
|
* danh từ số nhiều
- (y học) bệnh ghẻ cóc |
May be synonymous with:
English | English |
yaws; frambesia; framboesia
|
an infectious tropical disease resembling syphilis in its early stages; marked by red skin eruptions and ulcerating lesions
|
May related with:
English | Vietnamese |
yawing
|
* danh từ+ (yawing)
/'jɔ:iɳ/ - sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay) * nội động từ - đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay) |
yaws
|
* danh từ số nhiều
- (y học) bệnh ghẻ cóc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet