English to Vietnamese
Search Query: yarn
Best translation match:
English | Vietnamese |
yarn
|
* danh từ
- sợi, chỉ =yarn of nylon+ sợi ni lông, chỉ ni lông - (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa =to spin a yarn+ kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa * nội động từ - (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa |
Probably related with:
English | Vietnamese |
yarn
|
bị thiếu chỉ ; cha ; chuyện ; định ;
|
yarn
|
bị thiếu chỉ ; cha ; chuyện ;
|
May be synonymous with:
English | English |
yarn; narration; recital
|
the act of giving an account describing incidents or a course of events
|
yarn; thread
|
a fine cord of twisted fibers (of cotton or silk or wool or nylon etc.) used in sewing and weaving
|
May related with:
English | Vietnamese |
rope-yarn
|
* danh từ
- (hàng hải) sợi để bện thừng - vật không đáng kể |
yarn-beam
|
* danh từ
- (nghành dệt) trục cửi |
cotton-yarn
|
* danh từ
- chỉ vải |
floss-yarn
|
* danh từ
- sợi sồi |
spun-yarn
|
- thừng bện; thừng xe
|
yarn-spinner
|
* danh từ
- thợ (công nhân) kéo sợi - (bóng) người kể chuyện, kẻ thích kể chuyện đủ loại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet