English to Vietnamese
Search Query: yardstick
Best translation match:
English | Vietnamese |
yardstick
|
* danh từ
- (như) yard-wand - (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh |
Probably related with:
English | Vietnamese |
yardstick
|
những tiêu chuẩn ; thước đo ;
|
yardstick
|
những tiêu chuẩn ; thước đo ;
|
May be synonymous with:
English | English |
yardstick; yard measure
|
a ruler or tape that is three feet long
|
May related with:
English | Vietnamese |
yardstick
|
* danh từ
- (như) yard-wand - (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh |
yardstick
|
những tiêu chuẩn ; thước đo ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet