English to Vietnamese
Search Query: yard
Best translation match:
English | Vietnamese |
yard
|
* danh từ
- Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét) - (hàng hải) trục căng buồm =to be yard and yard+ kề sát nhau, sóng nhau (hai chiếc thuyền) * danh từ - sân (có rào xung quanh) =back yard+ sân sau - bãi rào (để chăn nuôi) - xưởng; kho =shipbuilding yard+ xưởng đóng tàu =contractor's yard+ xưởng chứa vật liệu * ngoại động từ - đưa súc vật vào bãi rào |
Probably related with:
English | Vietnamese |
yard
|
bao giờ ; cái vườn ; của ; gia súc ; ngoài sân nhà ; ngoài vườn ; ra sân ; scotland ; sát scotland ; sân nhà ; sân vườn nhà ; sân ; sở ; tù này ; tù ; vườn ; vậy ; xưởng ;
|
yard
|
bao giờ ; cái sân ; cái vườn ; của ; gia súc ; hát ; mày ; ngoài sân nhà ; ngoài vườn ; ra sân ; scotland ; sát scotland ; sân nhà ; sân vườn nhà ; sân ; sở ; tù này ; tù ; vườn ; vậy ; xưởng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
yard; pace
|
a unit of length equal to 3 feet; defined as 91.44 centimeters; originally taken to be the average length of a stride
|
yard; curtilage; grounds
|
the enclosed land around a house or other building
|
yard; 1000; chiliad; g; grand; k; m; one thousand; thou; thousand
|
the cardinal number that is the product of 10 and 100
|
yard; cubic yard
|
a unit of volume (as for sand or gravel)
|
yard; railway yard; railyard
|
an area having a network of railway tracks and sidings for storage and maintenance of cars and engines
|
May related with:
English | Vietnamese |
door-yard
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân trước |
hop-yard
|
-yard) /'hɔpjɑ:d/
* danh từ - vườn hublông, ruộng hublông |
lumber-yard
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-dda) nơi chứa gỗ để bán |
navy-yard
|
* danh từ
- xưởng đóng tàu chiến |
poultry yard
|
* danh từ
- sân nuôi gà vịt |
rope-yard
|
* danh từ
- đường bện dây thừng |
school-yard
|
* danh từ
- sân trường |
tilt-yard
|
* danh từ
- (sử học) trường đấu thương |
timber-yard
|
* danh từ
- bãi gỗ |
yard-master
|
* danh từ
- (ngành đường sắt) người dồn toa - người phụ trách nhà kho |
yard-wand
|
* danh từ
- thước iat (thước đo dài 1 iat) ((cũng) yardstick) |
dung-yard
|
* danh từ
- nơi để phân |
junk-yard
|
* danh từ
- nơi để đồ đồng nát |
log-yard
|
* danh từ
- bãi gỗ súc |
quarter-yard
|
* danh từ
- một phần tư yard Anh (1 yard = 0, 914 m) |
scotland yard
|
* danh từ
- (trước đây Scotland Yard) sở chỉ huy của cảnh sát London - (hiện nay, chính thức là New Scotland Yard) Cục điều tra tội phạm của cảnh sát London |
scrap-yard
|
* danh từ
- bãi phế liệu |
storage-yard
|
* danh từ
- sân kho; bãi chứa |
tan-yard
|
* danh từ
- xưởng thuộc da |
victualling-yard
|
* danh từ
- kho lương thực thực phẩm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet