English to Vietnamese
Search Query: yap
Best translation match:
English | Vietnamese |
yap
|
* danh từ
- tiếng chó sủa ăng ẳng - cuộc nói chuyện phiếm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mõm * nội động từ - sủa ăng ẳng - nói chuyện phiếm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại |
May be synonymous with:
English | English |
yap; cakehole; gob; hole; maw; trap
|
informal terms for the mouth
|
yap; yelp; yip
|
bark in a high-pitched tone
|
May related with:
English | Vietnamese |
yap
|
* danh từ
- tiếng chó sủa ăng ẳng - cuộc nói chuyện phiếm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mõm * nội động từ - sủa ăng ẳng - nói chuyện phiếm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet