English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: yank

Best translation match:
English Vietnamese
yank
* danh từ
- (thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh
* động từ
- (thông tục) kéo mạnh, giật mạnh
=to yank out one's sword+ rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm
=to yank on the brake+ kéo mạnh phanh
!to yank up
- đưa phắt lên, giật mạnh lên
* danh từ
- (Yank) (thông tục) (như) Yankee

Probably related with:
English Vietnamese
yank
anh mẽo ; có ; dứt ; lôi ; mỹ nữa ; mỹ ; người mẽo ; tên mỹ ; tên yankee ; vậy dứt ; yankee ; đuổi ;
yank
anh mẽo ; có ; dứt ; lôi ; mỹ nữa ; mỹ ; người mẽo ; tên mỹ ; tên yankee ; vậy dứt ; yankee ; đuổi ;

May be synonymous with:
English English
yank; northerner; yankee
an American who lives in the North (especially during the American Civil War)
yank; yankee; yankee-doodle
an American (especially to non-Americans)
yank; jerk
pull, or move with a sudden movement

May related with:
English Vietnamese
yankee
* danh từ
- người Mỹ, người Hoa kỳ
=yankee notions+ máy móc nhỏ (đồ dùng trong nhà...) của Mỹ
=yankee Doodle+ quốc ca Mỹ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: