English to Vietnamese
Search Query: yam
Best translation match:
English | Vietnamese |
yam
|
* danh từ
- (thực vật học) củ từ; khoai mỡ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang |
May be synonymous with:
English | English |
yam; yam plant
|
any of a number of tropical vines of the genus Dioscorea many having edible tuberous roots
|
May related with:
English | Vietnamese |
yam
|
* danh từ
- (thực vật học) củ từ; khoai mỡ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet