English to Vietnamese
Search Query: yale
Best translation match:
English | Vietnamese |
yale
|
* danh từ
- khoá tự động Mỹ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
yale
|
anh yale ; học yale ; trường yale ;
|
yale
|
anh yale ; học yale ; trường yale ;
|
May be synonymous with:
English | English |
yale; yale university
|
a university in Connecticut
|
yale; elihu yale
|
English philanthropist who made contributions to a college in Connecticut that was renamed in his honor (1649-1721)
|
May related with:
English | Vietnamese |
yale lock
|
* danh từ
- ổ khoá (hình) ống |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet