English to Vietnamese
Search Query: yahoo
Best translation match:
English | Vietnamese |
yahoo
|
* danh từ
- Iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " Những cuộc du hành của Guy-li-ve") - người thô lỗ; người có thú tính |
Probably related with:
English | Vietnamese |
yahoo
|
của yahoo ; hoan hô ;
|
yahoo
|
của yahoo ; hoan hô ;
|
May be synonymous with:
English | English |
yahoo; bumpkin; chawbacon; hayseed; hick; rube; yokel
|
a person who is not very intelligent or interested in culture
|
May related with:
English | Vietnamese |
yahoo
|
* danh từ
- Iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " Những cuộc du hành của Guy-li-ve") - người thô lỗ; người có thú tính |
yahoo
|
của yahoo ; hoan hô ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet