English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: yacht

Best translation match:
English Vietnamese
yacht
* danh từ
- thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền)
* nội động từ
- đi chơi bằng thuyền buồm
- thi thuyền buồm

Probably related with:
English Vietnamese
yacht
chiếc du thuyền ; du thuyền ; du thuyền đó ; như thuyền ; thuyền du lịch ; thuyền ;
yacht
chiếc du thuyền ; du thuyền ; du thuyền đó ; như thuyền ; thuyền du lịch ; thuyền ;

May be synonymous with:
English English
yacht; racing yacht
an expensive vessel propelled by sail or power and used for cruising or racing

May related with:
English Vietnamese
ice-yacht
* danh từ
- (thể dục,thể thao) Yat trượt băng
yacht-club
* danh từ
- hội chơi thuyền
yachting
* danh từ
- sự đi chơi bằng thuyền buồm
- sự thi thuyền buồm
sand-yacht
* danh từ
- thuyền buồm chạy trên cát
yacht-race
* danh từ
- đua thuyền buồm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: