English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wrung

Best translation match:
English Vietnamese
wrung
* danh từ
- sự vặn, sự vắt, sự bóp
- sự siết chặt (tay...)
* ngoại động từ wrung
- vặn, vắt, bóp
=to wring [out] water+ vắt nước
=to wring [out] clothes+ vắt quần áo
- siết chặt
=to wring someone's hand+ siết chặt tay người nào
=to wring one's hands+ bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
=to wring tears from someone+ làm cho người nào phát khóc
- (nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ
=to wring someone's heart+ làm cho ai đau lòng
- (nghĩa bóng) moi ra, rút ra (bằng áp lực...)
=to wring consent from somebody+ moi ra cho được sự đồng ý của ai
=to wring money from (out of)+ moi tiền, nặn của

Probably related with:
English Vietnamese
wrung
bẻ ; hãi ; siết ;
wrung
bẻ ; hãi ; siết ; vặn ;

May related with:
English Vietnamese
wrung
* danh từ
- sự vặn, sự vắt, sự bóp
- sự siết chặt (tay...)
* ngoại động từ wrung
- vặn, vắt, bóp
=to wring [out] water+ vắt nước
=to wring [out] clothes+ vắt quần áo
- siết chặt
=to wring someone's hand+ siết chặt tay người nào
=to wring one's hands+ bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
=to wring tears from someone+ làm cho người nào phát khóc
- (nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ
=to wring someone's heart+ làm cho ai đau lòng
- (nghĩa bóng) moi ra, rút ra (bằng áp lực...)
=to wring consent from somebody+ moi ra cho được sự đồng ý của ai
=to wring money from (out of)+ moi tiền, nặn của
wrung
bẻ ; hãi ; siết ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: