English to Vietnamese
Search Query: wroth
Best translation match:
English | Vietnamese |
wroth
|
* tính từ
- (thơ ca), (văn học);(đùa cợt) giận, tức giận =to wax wroth+ nổi giận |
Probably related with:
English | Vietnamese |
wroth
|
giận ; nổi giận ; nổi ; tức giận quá ;
|
wroth
|
giận ; nổi giận ; nổi ; tức giận quá ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wroth; wrathful; wrothful
|
vehemently incensed and condemnatory
|
May related with:
English | Vietnamese |
wroth
|
* tính từ
- (thơ ca), (văn học);(đùa cợt) giận, tức giận =to wax wroth+ nổi giận |
wroth
|
giận ; nổi giận ; nổi ; tức giận quá ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet