English to Vietnamese
Search Query: wrongly
Best translation match:
English | Vietnamese |
wrongly
|
* phó từ
- không đúng, sai, sai lầm, sai trái, trái lý - bất công |
Probably related with:
English | Vietnamese |
wrongly
|
là sai rồi ; lầm ; sai lầm ; sai rồi ; sai ;
|
wrongly
|
là sai rồi ; lầm ; sai lầm ; sai rồi ; sai ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wrongly; faultily; inaccurately; incorrectly; wrong
|
in an inaccurate manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
wrongly
|
* phó từ
- không đúng, sai, sai lầm, sai trái, trái lý - bất công |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet