English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: written

Best translation match:
English Vietnamese
written
* động tính từ quá khứ của write
* tính từ
- viết ra, được thảo ra; tren giấy tờ, thành văn bản

Probably related with:
English Vietnamese
written
biên chép ; biên tên ; biên ; bài viết ; bài ; chép ra ; chép rằng ; chép ; chữ viết ; chữ ; chữ đã chép ; cập ; ghi chép ; ghi tên ; ghi ; gư ̉ i thư cho ; gửi thư cho ; lại viết ; lời chép rằng ; lời chép ; mà viết thơ ; người viết ; người đã ; nhìn ; những ; nó được viết ; nổi ; phạt ; sáng tác ; sẵn ; sẽ viết ; số trời ; t ; thành ; thánh rằng ; truyền ; truyền được ghi ; tành ; từng viết ; viê ; viê ́ t ; viêt ; viết cho ; viết cuốn ; viết cả ; viết gởi ; viết nên ; viết ra ; viết ra đều ; viết riêng ; viết rằng ; viết tay này ; viết tay ; viết thành ; viết thơ ; viết thư cho ; viết thư ; viết trong ; viết về ; viết ; viết được ; văn bản ; vạch ra ; vẽ ; đã chép ; đã có ; đã ghi ; đã nói ; đã truyền ; đã viết cho ; đã viết ; đã ; đã được ghi ; đã được viết lại ; được ghi lại ; được ghi ; được lưu ; được soạn ; được viết nên ; được viết ra ; được viết ; được ; đầu tiên ; đề cập ; định mệnh ; định sẵn ; đọc ;
written
ba ; biên chép ; biên tên ; biên ; bài viết ; bài ; chiếu ; chép ra ; chép rằng ; chép ; chữ viết ; chữ ; cập ; di ; ghi chép ; ghi tên ; ghi ; gư ̉ i thư cho ; gửi thư cho ; lại viết ; lời chép rằng ; lời chép ; mà viết thơ ; người viết ; người đã ; nhìn ; những ; nên bơi ; nó được viết ; nổi ; phạt ; sáng tác ; sẵn ; sẽ viết ; số trời ; t ; thành ; thánh rằng ; truyền ; truyền được ghi ; tành ; tóm ; từng viết ; viê ; viê ́ t ; viê ́ ; viêt ; viết cho ; viết cuốn ; viết cả ; viết gởi ; viết nên ; viết ra ; viết ra đều ; viết riêng ; viết rằng ; viết tay này ; viết tay ; viết thành ; viết thơ ; viết thư cho ; viết thư ; viết trong ; viết về ; viết ; viết được ; văn bản ; văn ; vạch ra ; vẽ ; đã chép ; đã có ; đã ghi ; đã nói ; đã truyền ; đã viết cho ; đã viết ; đã được ghi ; đã được viết lại ; được ghi lại ; được ghi ; được lưu ; được soạn ; được viết nên ; được viết ra ; được viết ; được ; đầu tiên ; đề cập ; định mệnh ; định sẵn ; đọc ;

May be synonymous with:
English English
written; scripted
written as for a film or play or broadcast

May related with:
English Vietnamese
written
* động tính từ quá khứ của write
* tính từ
- viết ra, được thảo ra; tren giấy tờ, thành văn bản
written
biên chép ; biên tên ; biên ; bài viết ; bài ; chép ra ; chép rằng ; chép ; chữ viết ; chữ ; chữ đã chép ; cập ; ghi chép ; ghi tên ; ghi ; gư ̉ i thư cho ; gửi thư cho ; lại viết ; lời chép rằng ; lời chép ; mà viết thơ ; người viết ; người đã ; nhìn ; những ; nó được viết ; nổi ; phạt ; sáng tác ; sẵn ; sẽ viết ; số trời ; t ; thành ; thánh rằng ; truyền ; truyền được ghi ; tành ; từng viết ; viê ; viê ́ t ; viêt ; viết cho ; viết cuốn ; viết cả ; viết gởi ; viết nên ; viết ra ; viết ra đều ; viết riêng ; viết rằng ; viết tay này ; viết tay ; viết thành ; viết thơ ; viết thư cho ; viết thư ; viết trong ; viết về ; viết ; viết được ; văn bản ; vạch ra ; vẽ ; đã chép ; đã có ; đã ghi ; đã nói ; đã truyền ; đã viết cho ; đã viết ; đã ; đã được ghi ; đã được viết lại ; được ghi lại ; được ghi ; được lưu ; được soạn ; được viết nên ; được viết ra ; được viết ; được ; đầu tiên ; đề cập ; định mệnh ; định sẵn ; đọc ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: