English to Vietnamese
Search Query: writer
Best translation match:
English | Vietnamese |
writer
|
* danh từ
- nhà văn; tác giả - người viết, người thảo (bức thư, văn kiện) =good writer+ người viết chữ tốt - người thư ký - sách dạy viết (một ngôn ngữ nào) =French writer+ sách dạy viết tiếng Pháp !writer's cramp - sự tê tay vì viết nhiều |
Probably related with:
English | Vietnamese |
writer
|
báo ; bí ; giả ; không viết ; người viết bài ; người viết ; người văn chương ; nha ̀ văn ; nhà báo ; nhà viết ; nhà vn ; nhà văn hay không ; nhà văn viết ; nhà văn ; tay nhà văn ; tác giả bài viết ; tác giả viết truyện ; tác giả ; viết báo ; viết ; văn mà ; văn sao ; văn sĩ ; văn truyện ; văn ; ông nhà văn ; ̀ nha ̀ văn ; ̀ văn ;
|
writer
|
báo ; bí ; giả ; không viết ; người viết bài ; người viết ; người văn chương ; nha ̀ văn ; nhà báo ; nhà viết ; nhà vn ; nhà văn hay không ; nhà văn viết ; nhà văn ; tay nhà văn ; tác giả bài viết ; tác giả viết truyện ; tác giả ; viết báo ; viết ; văn mà ; văn sao ; văn sĩ ; văn truyện ; văn ; ông nhà văn ; ̀ nha ̀ văn ; ̀ văn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
writer; author
|
writes (books or stories or articles or the like) professionally (for pay)
|
May related with:
English | Vietnamese |
copy-writer
|
* danh từ
- người viết bài quảng cáo |
ghost-writer
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn |
law-writer
|
* danh từ
- người viết về những vấn đề luật pháp |
leader-writer
|
* danh từ
- người viết xã luận |
letter-writer
|
* danh từ
- nhà văn chuyên viết thể thư - người viết thư thuê - sách dạy viết thư |
sign-writer
|
-writer)
/'sain,raitə/ * danh từ - người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo |
sky-writer
|
* danh từ
- máy bay quảng cáo |
space-writer
|
* danh từ
- người viết bài (cho báo) tính dòng lấy tiền |
script-writer
|
* danh từ
- người viết kịch bản (phim, kịch ) |
sports writer
|
* danh từ
- người viết về đề tài thể thao (nhất là nhà báo) |
story-writer
|
* danh từ
- tác giả tiểu thuyết; tiểu thuyết gia |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet