English to Vietnamese
Search Query: writ
Best translation match:
English | Vietnamese |
writ
|
* danh từ
- (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát =a writ of arrest+ lệnh bắt, trát bắt =a writ of attachment+ lệnh tịch biên !Holy (Sacred) Writ - (tôn giáo) kinh thánh * (từ cổ,nghĩa cổ) thời quá khứ & động tính từ quá khứ của write |
Probably related with:
English | Vietnamese |
writ
|
chép ; cái lệnh tạm ; cái trát ; trát này ; trát ; tống đạt ; tờ giấy ;
|
writ
|
chép ; cái lệnh tạm ; cái trát ; trát này ; trát ; tống đạt ; tờ giấy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
writ; judicial writ
|
(law) a legal document issued by a court or judicial officer
|
May related with:
English | Vietnamese |
peremptory writ
|
* danh từ
- trát gọi ra toà; lệnh gọi ra toà; giấy đòi ra toà |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet