English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wrist

Best translation match:
English Vietnamese
wrist
* danh từ
- cổ tay
- cổ tay áo
- (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay

Probably related with:
English Vietnamese
wrist
cổ tay ; ngón tay ; tay ;
wrist
cổ tay ; cổ ; kha ; lươ ; ngón tay ; tay ;

May be synonymous with:
English English
wrist; articulatio radiocarpea; carpus; radiocarpal joint; wrist joint
a joint between the distal end of the radius and the proximal row of carpal bones

May related with:
English Vietnamese
wrist-bone
* danh từ
- (giải phẫu) xương cổ tay
wrist-joint
* danh từ
- (giải phẫu) khớp cổ tay
wrist-pin
* danh từ
- (kỹ thuật) ngõng (trục)
wrist-watch
* danh từ
- đồng hồ đeo tay
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: