English to Vietnamese
Search Query: wrinkle
Best translation match:
English | Vietnamese |
wrinkle
|
* danh từ
- (thông tục) ngón; lời mách nước =to put somebody up to a wrinkle+ mách nước cho ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới =the latest wrinkle+ hàng mới nhất; mốt mới nhất, kiểu mới nhất * danh từ - vết nhăn (da) - gợn sóng (trên mặt nước) - nếp (quần áo) - (địa lý,địa chất) nếp gấp * ngoại động từ - nhăn, cau =to wrinkle [up] one's forehead+ nhăn trán =to wrinkle one's brow+ cau mày - làm nhàu =to wrinkle a dress+ làm nhàu cái áo * nội động từ - nhăn (da), cau lại (mày) - nhàu (quần áo) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
wrinkle
|
bị nhăn nheo ư ; vấn đề ;
|
wrinkle
|
bị nhăn nheo ư ; vấn đề ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wrinkle; crease; crinkle; furrow; line; seam
|
a slight depression in the smoothness of a surface
|
wrinkle; purse
|
gather or contract into wrinkles or folds; pucker
|
wrinkle; crease; crinkle; crisp; ruckle; scrunch; scrunch up
|
make wrinkles or creases on a smooth surface; make a pressed, folded or wrinkled line in
|
wrinkle; crease; furrow
|
make wrinkled or creased
|
wrinkle; crease; crinkle; crumple; rumple
|
become wrinkled or crumpled or creased
|
May related with:
English | Vietnamese |
wrinkle
|
* danh từ
- (thông tục) ngón; lời mách nước =to put somebody up to a wrinkle+ mách nước cho ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới =the latest wrinkle+ hàng mới nhất; mốt mới nhất, kiểu mới nhất * danh từ - vết nhăn (da) - gợn sóng (trên mặt nước) - nếp (quần áo) - (địa lý,địa chất) nếp gấp * ngoại động từ - nhăn, cau =to wrinkle [up] one's forehead+ nhăn trán =to wrinkle one's brow+ cau mày - làm nhàu =to wrinkle a dress+ làm nhàu cái áo * nội động từ - nhăn (da), cau lại (mày) - nhàu (quần áo) |
wrinkled
|
* tính từ
- nhăn, nhăn nheo - gợn sóng lăn tăn - nhàu (quần áo) |
wrinkling
|
* danh từ
- sự nhăn; nếp nhăn - sự gấp nếp; nếp gấp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet