English to Vietnamese
Search Query: wrick
Best translation match:
English | Vietnamese |
wrick
|
* danh từ
- sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ) * ngoại động từ - làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo =to wrick one's ankle+ bị trật mắt cá =to wrick one's back+ bị vẹo lưng |
May be synonymous with:
English | English |
wrick; crick; kink; rick
|
a painful muscle spasm especially in the neck or back (`rick' and `wrick' are British)
|
wrick; rick; sprain; turn; twist; wrench
|
twist suddenly so as to sprain
|
May related with:
English | Vietnamese |
wrick
|
* danh từ
- sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ) * ngoại động từ - làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo =to wrick one's ankle+ bị trật mắt cá =to wrick one's back+ bị vẹo lưng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet