English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wretchedly

Best translation match:
English Vietnamese
wretchedly
* phó từ
- khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương
- làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh, gây ra sự khổ sở
- rất xấu, rất tồi, có chất lượng rất kém
- tồi tệ, thảm hại; đáng ghét (dùng để biểu lộ sự bực mình)

May related with:
English Vietnamese
wretchedly
* phó từ
- khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương
- làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh, gây ra sự khổ sở
- rất xấu, rất tồi, có chất lượng rất kém
- tồi tệ, thảm hại; đáng ghét (dùng để biểu lộ sự bực mình)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: