English to Vietnamese
Search Query: wretched
Best translation match:
English | Vietnamese |
wretched
|
* tính từ
- khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh =a wretched life+ cuộc sống cùng khổ - xấu, tồi, đáng chê =wretched weather+ thời tiết xấu =wretched food+ thức ăn tồi =a wretched poet+ thi sĩ tồi - thảm hại, quá tệ =a wretched mistake+ một lỗi thảm hại =the wretched stupidity of...+ sự ngu đần thảm hại của... |
Probably related with:
English | Vietnamese |
wretched
|
bất hạnh ; chương tri ̀ nh như ̃ ng ; khốn khổ này ; khốn khổ ; khốn nạn ; kinh khủng ; lôi thôi thật ; nghèo khổ ; thành kẻ xấu xa ; trú ; tồi tệ nhất ; xấu xa ;
|
wretched
|
bất hạnh ; khốn khổ này ; khốn khổ ; khốn nạn ; kinh khủng ; lôi thôi thật ; nghèo khổ ; thành kẻ xấu xa ; trú ; tồi tệ nhất ; xấu xa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wretched; deplorable; execrable; miserable; woeful
|
of very poor quality or condition
|
wretched; miserable
|
characterized by physical misery
|
wretched; miserable; suffering
|
very unhappy; full of misery
|
wretched; despicable; slimy; ugly; unworthy; vile; worthless
|
morally reprehensible
|
wretched; hapless; miserable; misfortunate; pathetic; piteous; pitiable; pitiful; poor
|
deserving or inciting pity
|
May related with:
English | Vietnamese |
wretched
|
* tính từ
- khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh =a wretched life+ cuộc sống cùng khổ - xấu, tồi, đáng chê =wretched weather+ thời tiết xấu =wretched food+ thức ăn tồi =a wretched poet+ thi sĩ tồi - thảm hại, quá tệ =a wretched mistake+ một lỗi thảm hại =the wretched stupidity of...+ sự ngu đần thảm hại của... |
wretchedness
|
* danh từ
- sự nghèo khổ, sự cùng khổ; sự bất hạnh - tính chất xấu, tính chất tồi - tính chất thảm hại, tính chất quá tệ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet