English to Vietnamese
Search Query: wrestler
Best translation match:
English | Vietnamese |
wrestler
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) đô vật |
Probably related with:
English | Vietnamese |
wrestler
|
vận động viên đô vật ; vận động viên đấu vật ; đô vật ; đấu vật ;
|
wrestler
|
vận động viên đô vật ; vận động viên đấu vật ; đô vật ; đấu vật ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wrestler; grappler; matman
|
combatant who tries to throw opponent to the ground
|
May related with:
English | Vietnamese |
wrestler
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) đô vật |
wrestler
|
vận động viên đô vật ; vận động viên đấu vật ; đô vật ; đấu vật ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet