English to Vietnamese
Search Query: wrench
Best translation match:
English | Vietnamese |
wrench
|
* danh từ
- sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh - sự trật, sự sái (chân, mắt cá) =he gave a wrench to his ankle+ anh ta trật mắt cá - nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu) - (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc * ngoại động từ - vặn mạnh, xoắn; giật mạnh =to wrench the door open+ giật toang cửa - (y học) làm trật, làm sái (mắt cá...) - làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
wrench
|
cái cờ lê ; làm hỏng ; lê vặn ; lê ; nào ; tôi là wrench ;
|
wrench
|
cái cờ lê ; lê vặn ; lê ; nào ; tôi là wrench ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wrench; pull; twist
|
a sharp strain on muscles or ligaments
|
wrench; twist
|
a jerky pulling movement
|
wrench; spanner
|
a hand tool that is used to hold or twist a nut or bolt
|
wrench; wring
|
twist and compress, as if in pain or anguish
|
wrench; rick; sprain; turn; twist; wrick
|
twist suddenly so as to sprain
|
May related with:
English | Vietnamese |
monkey-wrench
|
* danh từ
- (kỹ thuật) chìa vặn điều cữ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chướng ngại, cái cản tr |
screw-wrench
|
* danh từ
- cái siết vít, chìa vặn vít |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet