English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wreathe

Best translation match:
English Vietnamese
wreathe
* ngoại động từ
- đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=mountain wreathed with clouds+ núi có mây vờn quanh
=face wreathed in smiles+ mặt tươi cười
- vấn quanh, quấn chặt
=to wreathe one's arms round someone+ ôm chặt ai
* nội động từ
- cuộn lại (con rắn)
- lên cuồn cuộn (khói)

May be synonymous with:
English English
wreathe; wind
form into a wreath

May related with:
English Vietnamese
wreathe
* ngoại động từ
- đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=mountain wreathed with clouds+ núi có mây vờn quanh
=face wreathed in smiles+ mặt tươi cười
- vấn quanh, quấn chặt
=to wreathe one's arms round someone+ ôm chặt ai
* nội động từ
- cuộn lại (con rắn)
- lên cuồn cuộn (khói)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: