English to Vietnamese
Search Query: wreath
Best translation match:
English | Vietnamese |
wreath
|
* danh từ
- vòng hoa; vòng hoa tang - luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn - (thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa |
Probably related with:
English | Vietnamese |
wreath
|
lựu ; mang nó ra đây ; đám tóc ;
|
wreath
|
lựu ; mang nó ra đây ; đám tóc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wreath; chaplet; coronal; garland; lei
|
flower arrangement consisting of a circular band of foliage or flowers for ornamental purposes
|
May related with:
English | Vietnamese |
wreathe
|
* ngoại động từ
- đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =mountain wreathed with clouds+ núi có mây vờn quanh =face wreathed in smiles+ mặt tươi cười - vấn quanh, quấn chặt =to wreathe one's arms round someone+ ôm chặt ai * nội động từ - cuộn lại (con rắn) - lên cuồn cuộn (khói) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet