English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wrapt

Best translation match:
English Vietnamese
wrapt
* tính từ
- sung sướng vô ngần, mê ly
- chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
=to be rapt in a book+ đang say mê đọc sách
=rapt attention+ sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng

May related with:
English Vietnamese
wrapt
* tính từ
- sung sướng vô ngần, mê ly
- chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
=to be rapt in a book+ đang say mê đọc sách
=rapt attention+ sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: