English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: worth

Best translation match:
English Vietnamese
worth
* tính từ vị ngữ
- giá, đáng giá
=it is not worth much+ cái ấy không đáng giá bao nhiêu
=to be worth little+ giá chẳng đáng bao nhiêu
- đáng, bõ công
=the book is worth reading+ quyển sách đáng đọc
=is it worth while?+ điều đó có bõ công không?, điều đó có đáng làm không?
=to be worth one's salt+ làm lụng rất tốt, rất xứng đáng với đồng lương được hưởng
- có
=to be worth money+ có tiền
=to die worth a million+ chết để lại bạc triệu
!for all one is worth
- làm hết sức mình
!for what it is worth
- không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì
* danh từ
- giá; giá cả
=to have one's money's worth+ mua được phải giá; mua được (cái gì) xứng với đồng tiền bỏ ra
- số lượng (hàng...) vừa giá (một số tiền nào đấy)
=give me a shilling's worth of flowers+ bán cho tôi một silinh hoa
- giá trị
=a man of worth+ người có giá trị

Probably related with:
English Vietnamese
worth
be worth ; bán được tiền ; bán được ; bằng giá ; bằng ; cái giá ; có giá trị ; có giá ; có gì ; có trị giá ; có xứng đáng không ; có xứng đáng với ; có ; có đáng so với ; có đáng ; có đáng để ; cũng như ; cũng ; cũng đáng để ; cả giá ; cả giá đó ; cả ; cần ; cần được ; giá bao nhiêu ; giá bằng ; giá giá trị ; giá trị bằng ; giá trị hơn ; giá trị như ; giá trị thật ; giá trị thực ; giá trị ; giá trị để ; giá ; giận ; gì xứng đáng ; gì ; ho ; ho ¡ n ; ho ¡ ; hơn gì ; hồn đâu ; là tranh hay ; lă ; lại có giá trị ; lại đáng ; mã ; mất giá ; mất ; ng đa ; nhiều tiền hơn ; như ; như ̃ ng ; nào xứng đáng ; nào đáng ; này đáng giá ; nên có ; nên ; nữa ; quan tâm ; quả ; ra gì ; ra hồn đâu ; rất tệ nên ; rất đáng ; rất đáng để ; sô ́ ng ; số ; thì đáng ; thể bỏ ; thể nào ; thể ; thể đáng ; tiê ; tiê ́ ; tiền ; tranh hay ; trả giá bằng ; trả giá ; trị giá bằng ; trị giá ; tí giá trị ; tốn công ; tốn ; vo ; với giá của ; với giá trị ; với giá ; với ; xứng số ; xứng đáng cho ; xứng đáng dù ; xứng đáng với ; xứng đáng ; xứng đáng được ; xứng đáng để ; đa ; đa ́ ng gia ; đa ́ ng gia ́ ; đa ́ ng ; đa ́ ng đê ; đa ́ ng đê ̉ ; đem bán với giá ; đem lại lợi lộc ; đáng công ; đáng giá cả ; đáng giá như ; đáng giá ; đáng giữ lại ; đáng giữ ; đáng không ; đáng làm ; đáng như ; đáng phải ; đáng quan ; đáng với ; đáng ; đáng đâu ; đáng được ; đáng đề ; đáng để ; đáng để đổi ; đâ ; đâ ́ ; đâu ; đó trị giá ; đô ; đúng ; được giá trị ; được không ; được ; đấu ; đắt ; để ; ́ đa ́ ng gia ;
worth
be worth ; bán được tiền ; bán được ; bằng giá ; bằng ; chết ; cái giá ; có giá trị ; có giá ; có gì ; có trị giá ; có xứng đáng không ; có xứng đáng với ; có ; có đáng so với ; có đáng ; có đáng để ; cũng như ; cũng ; cũng đáng để ; cả giá ; cả giá đó ; cả ; cần phải ; cần ; cần được ; giá bao nhiêu ; giá bằng ; giá giá trị ; giá trị bằng ; giá trị hơn ; giá trị như ; giá trị thật ; giá trị thực ; giá trị ; giá trị để ; giá ; giận ; gì xứng đáng ; gì ; ho ; hơn gì ; hồn ; hồn đâu ; kiệm ; luyện ; lă ; lại có giá trị ; lại đáng ; mã ; mất giá ; mất ; ng đa ; nghĩa ; nhiều tiền hơn ; như ; nào xứng đáng ; nào đáng ; này đáng giá ; nên có ; nên ; nữa ; quan tâm ; quả ; ra gì ; ra hồn đâu ; rất tệ nên ; rất đáng ; rất đáng để ; sô ́ ng ; số ; thiệt ; thì đáng ; thả ; thể bỏ ; thể nào ; thể ; thể đáng ; tiê ; tiê ́ ; tiền ; trả giá bằng ; trả giá ; trị giá bằng ; trị giá ; tí giá trị ; tốn công ; tốn ; tồi ; vo ; với giá của ; với giá trị ; với giá ; xứng số ; xứng ; xứng đáng cho ; xứng đáng dù ; xứng đáng với ; xứng đáng ; xứng đáng được ; xứng đáng để ; đa ; đa ́ ng gia ; đa ́ ng gia ́ ; đa ́ ng ; đa ́ ng đê ; đa ́ ng đê ̉ ; đem lại lợi lộc ; đáng công ; đáng giá cả ; đáng giá như ; đáng giá ; đáng giữ lại ; đáng giữ ; đáng không ; đáng làm ; đáng như ; đáng quan ; đáng với ; đáng ; đáng đâu ; đáng được ; đáng đề ; đáng để ; đáng để đổi ; đâ ; đâ ́ ; đó trị giá ; đô ; đúng ; được giá trị ; được không ; đấu ; đắt ; để ; ́ đa ́ ng gia ;

May be synonymous with:
English English
worth; charles frederick worth
French couturier (born in England) regarded as the founder of Parisian haute couture; noted for introducing the bustle (1825-1895)
worth; deserving
worthy of being treated in a particular way

May related with:
English Vietnamese
money's-worth
* danh từ
- vật thay tiền
worth-while
* tính từ
- đáng giá, bõ công
=it is not a worth-while job+ đó là một việc làm chẳng bõ công
comparable worth
- (Econ) Giá trị có thể so sánh.
+ Lương ngang nhau trả cho công việc có giá trị ngang nhau.
worthful
* tính từ
- (từ hiếm) xứng đáng; được tôn tọng
- quí; quí giá
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: