English to Vietnamese
Search Query: workable
Best translation match:
English | Vietnamese |
workable
|
* tính từ
- có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực hiện =a workable plan+ một kế hoạch có thể thực hiện được - dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển =a workable tool+ một dụng cụ dễ dùng - dễ khai thác - dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
workable
|
anh và gây tác dụng ; khả thi ; tính khả thi ;
|
workable
|
khả thi ; tính khả thi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
workable; executable; feasible; practicable; viable
|
capable of being done with means at hand and circumstances as they are
|
May related with:
English | Vietnamese |
workable
|
* tính từ
- có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực hiện =a workable plan+ một kế hoạch có thể thực hiện được - dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển =a workable tool+ một dụng cụ dễ dùng - dễ khai thác - dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người) |
workable competition
|
- (Econ) Cạnh tranh có thể thể thực hiện được.
+ Việc xây dựng và chọn lọc ra khái niệm về Cạnh tranh có thể thể thực hiện được hình thành trên quan điểm rằng mô hình trừu tượng về cạnh tranh hoàn hảo là một ý tưởng không thực tiễn và không thể đưa ra một căn cứ hoạt động cho chính sách cạnh tranh. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet