English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: work

Best translation match:
English Vietnamese
work
* danh từ
- sự làm việc; việc, công việc, công tác
=to be at work+ đang làm việc
=to set to work+ bắt tay vào việc
=to make short work of+ làm xong nhanh; đánh bại nhanh, diệt nhanh; tống nhanh đi
=to cease (stop) work+ ngừng (nghỉ) việc
=to have plenty of work to do+ có nhiều việc phải làm
- việc làm; nghề nghiệp
=to look for work+ tìm việc làm
- đồ làm ra, sản phẩm
=the villagers sell part of their works+ những người nông dân bán một phần sản phẩm của họ
=a good day's work+ khối lượng lớn công việc làm trọn vẹn được trong ngày
- tác phẩm
=a work of genius+ một tác phẩm thiên tài
=works of art+ những tác phẩm nghệ thuật
- công trình xây dựng, công việc xây dựng
=public works+ công trình công cộng (đê, đập, đường...)
- dụng cụ, đồ dùng, vật liệu
- kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...)
- (kỹ thuật) máy, cơ cấu
=the works of a clock+ máy đồng hồ
- (số nhiều) xưởng, nhà máy
="work in progress"; "men at work"+ "công trường"
- lao động, nhân công
=work committee+ ban lao động, ban nhân công
- (quân sự) pháo đài, công sự
- (số nhiều) (hàng hải) phần tàu
=upper work+ phần trên mặt nước
- (vật lý) công
- (địa lý,địa chất) tác dụng
- (nghĩa bóng) việc làm, hành động
=good works; works of mercy+ việc từ thiện, việc tốt
!to give someone the works
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai
- khử ai, giết ai
!to shoot the works
- đi đến cùng
- dốc hết sức; dốc hết túi
- thử, thử xem
* nội động từ worked, wrought
- làm việc
=to work hard+ làm việc khó nhọc; làm việc chăm chỉ
=to work to live+ làm việc để sinh sống
=to work to rule+ làm việc chiếu lệ (một hình thức bãi công kín đáo của công nhân)
- hành động, hoạt động, làm
=to work hard for peace+ hoạt động tích cực cho hoà bình
=to work against+ chống lại
- gia công, chế biến
=iron works easily+ sắt gia công dễ dàng
- lên men
=yeast makes beer work+ men làm cho bia lên men
- tác động, có ảnh hưởng tới
=their sufferings worked upon our feelings+ những nỗi đau khổ của họ tác động đến tình cảm của chúng ta
- đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...)
=the rain works through the roof+ mưa chảy xuyên qua mái
=shirt works up+ áo sơ mi dần dần (tự) tụt lên
=socks work down+ tất dần dần (tự) tụt xuống
- chạy
=the lift is not working+ thang máy không chạy nữa
=to work loose+ long, jơ
- tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực
=his scheme did not work+ kế hoạch của nó thất bại
=it worked like a charm+ công việc tiến triển tốt đẹp; công việc đã thành công
- (hàng hải) lách (tàu)
- nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm)
=his face began to work violently+ mặt nó nhăn nhó dữ dội
* ngoại động từ
- bắt làm việc
=to work someone too hard+ bắt ai làm việc quá vất vả
- làm lên men (bia...)
- thêu
=to work flowers in silk+ thêu hoa vào lụa
- làm cho (máy) chạy, chuyển vận
=to work a machine+ cho máy chạy
- làm, gây ra, thi hành, thực hiện
=to work wonders+ làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ
=to work influence+ gây ảnh hưởng
=to work a scheme+ thi hành một kế hoạch
- khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai)
- giải (một bài toán); chữa (bệnh)
- nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc)
- đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=he worked the stone into place+ anh ta chuyển hòn đá vào chỗ
=to work a screw loose+ làm cho cái vít lỏng ra
=to work oneself into someone's favour+ lấy lòng ai, làm cho ai quý mến mình
=to work oneself into a rage+ nổi giận
=to work oneself along on one's elbows+ chống khuỷu tay xuống mà bò đi
=hải to work one's passage+ làm công trên tàu để được đi không phải trả tiền vé
- (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu
=to work something+ mưu mô một việc gì
!to work away
- tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động
!to work down
- xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống
!to work in
- đưa vào, để vào, đút vào
!to work off
- biến mất, tiêu tan
- gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo
=to work off one's fat+ làm cho tiêu mỡ, làm cho gầy bớt đi
=to work off arreasr of correspondence+ trả lời hết những thư từ còn đọng lại
!to work on
- tiếp tục làm việc
- (thông tục) chọc tức (ai)
- tiếp tục làm tác động tới
!to work out
- đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc
=it is impossible to tell how the situation will work out+ khó mà nói tình hình sẽ ra sao
- thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc)
- trình bày, phát triển (một ý kiến)
- vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch)
- tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ)
- lập thành, lập (giá cả)
!to work round
- quay, vòng, rẽ, quành
!to work up
- lên dần, tiến triển, tiến dần lên
- gia công
- gây nên, gieo rắc (sự rối loạn)
- chọc tức (ai)
- soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn)
- trộn thành một khối
- nghiên cứu để nắm được (vấn đề)
- mô tả tỉ mỉ
!to work oneself up
- nổi nóng, nổi giận
!to work oneself up to
- đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình
!to work it
- (từ lóng) đạt được mục đích
!that won't work with me
- (thông tục) điều đó không hợp với tôi

Probably related with:
English Vietnamese
work
anh làm ; anh làm được ; bài học đi ; bài ; bây giờ ; bắt đầu làm việc ; bịch ; c du ; c du ̣ ng ; c du ̣ ; c ; ca ; che ; cho anh làm ; cho công việc ; cho sức khỏe ; cho việc ; cho việc đó ; cho ; chung mà ; chung ; chuyện ; cháy ; chăm ; chơi xung ; chơi ; chơi đàn ; chạy tốt ; chạy ; chạy được ; chỉ có tác dụng ; chỉ làm ; chỉ ; chỉnh sửa ; chốn ; chổ làm ; chỗ làm không ; chỗ làm ; chỗ ; chữ ; chữ được ; cuộc ; cày ; cách khác ; còn chạy được ; còn hiệu quả ; còn làm ; còn xài ; còn ; còn được ; có công hiệu ; có hiệu quả hay ; có hiệu quả ; có làm việc ; có thể hoạt động ; có thể làm được nhiều ; có thể vận hành được ; có tác dụng gì ; có tác dụng ; có việc ; có ; có được ; công ciệc ; công cuộc nghiên cứu ; công dụng ; công hiệu ; công sở ; công sức mới làm được ; công sức ; công trình nghiên cứu ; công trình ; công ty ; công tác ; công viçc ; công viê ; công viê ̣ ; công việc của ; công việc hiện tại đi ; công việc làm ; công việc mà ; công việc nào mà ; công việc nào ; công việc nào đó ; công việc phải làm ; công việc ra ; công việc thú vị ; công việc với ; công việc ; công việc đi ; công việc đó ; công ; công ăn việc làm ; cùng làm ; cùng nhau ; cùng tiến ; cùng ; cũng làm việc như ; cũng làm việc ; cũng sẽ ; cũng ; cạo ; cấu kết ; cố gắng ; cố ; cống ; cộng tác ; cứ tiến ; cứ ; danny ; dc ; diễn ra ; diễn ; dành ; dùng ; dư ; dưa ; dạy ; dễ ; dồn ; dụ được tôi ; dụ được ; dụng ; gian ; giúp gì được ; giúp ; giúp ích gì ; giúp ích ; giúp được ; giải quyết ; giải quyết được gì cả ; giải quyết được ; giải ; giải được ; giỏi việc ; giờ làm việc ; giờ làm ; giờ đi ; grace ; gài ; gì ; gắng ; hay ; hiçu qu ; hiê ; hiê ̉ ; hiện ; hiệu lực ; hiệu nghiệm ; hiệu quả hay ; hiệu quả mà ; hiệu quả tốt ; hiệu quả với ; hiệu quả ; hiệu qủa ; hiệu ; hoa ; hoa ̣ t đô ; hoa ̣ t đô ̣ ng ; hoa ̣ t đô ̣ ; hoa ̣ ; hoàn công ; hoàn thiện ; hoàn thành công việc ; hoạt ; hoạt động có hiệu quả ; hoạt động của ; hoạt động gì ; hoạt động hiệu quả ; hoạt động mà ; hoạt động như ; hoạt động ra ; hoạt động thì ; hoạt động tốt ; hoạt động ; hoạt động đi ; hoạt động được ; hành ; hành động ; hãy hợp tác ; hãy làm việc ; hóa ; hơi ; hưu ; hưởng ; hệ ; họat động tốt thôi ; họat động ; học rồi ; học tập ; học ; hỏng ; hội ; hợp sức ; hợp tác ; hợp ; hủy bó ; hữu dụng ; hữu hiệu ; hữu ích ; i danny ; i la ̀ m viê ̣ c ; ke ; ke ́ ; khác được ; khó khăn ; không nghỉ ; không phải tôi đang làm ; khăn ; khỏe ; khởi động ; kiếm việc ; kiếm ; kết hợp ; kết quả ; la ; la ̀ m viê ̣ c ; la ̀ m ; lao ; lao động ; luyện tập ; luyện ; là công sức của ; là công việc ; là nhạc ; là việc ; làm bài ; làm cho xong việc ; làm cho ; làm chúng ; làm chăm ; làm công việc ; làm công ; làm cùng ; làm cũng ; làm gì ; làm gì được ; làm hướng ; làm luôn ; làm làm ; làm mà ; làm một công việc gì ; làm nghề ; làm như ; làm nữa ; làm ra ; làm rách ; làm rõ ; làm rồi ; làm sao ; làm thôi ; làm tiếp ; làm tiếp đây ; làm tốt ; làm viçc ; làm viê ̣ c ; làm việc chăm chỉ ; làm việc có ; làm việc cả ; làm việc không ; làm việc là ; làm việc mà ; làm việc như ; làm việc nào ; làm việc rồi ; làm việc tiếp ; làm việc tốt ; làm việc với ; làm việc ; làm việc được ; làm vào ; làm vệc ; làm ; làm à ; làm ăn ; làm đi ; làm điều ; làm điều đó ; làm đây ; làm được gì ; làm được ; làm đấy ; làm để ; lý ; lại hiệu quả ; lại hoạt động ; lại thành công ; lầm việc ; lần khoản ; lần ; lập ; lắm ; lỗi ; lực ; m viê ; m viê ̣ ; m ; m đây ; mang lại hiệu quả ; mang lại kết quả tốt ; mang đi ; mà cứ ; mà làm ; mình ; mọi việc ; một việc làm ; nghiê ; nghiê ̣ ; nghiên cứu của mình ; nghiên cứu của ; nghiên cứu mà ; nghiên cứu ; nghiên ; nghiệp ; nghề ; nghỉ ; nhe ; nhiều việc ; nhà ; nhìn đi ; như ; nhạc chứ ; nhỉ ; những công trình ; những nghiên cứu ; những việc ; nuôi ; nào ; nào được ; này hoạt động ; này làm việc ; này làm ; nơi làm việc ; nơi làm ; nơi tôi làm việc ; nằm ; nữa ; p ; phát triển ; phù hợp ; phạm ; phải chiến đấu ; phải cùng làm việc ; phải cần ; phải làm việc ; phải làm ; phải sống ; phải tôi đang làm ; phải ; phẩm chưa ; phẩm ; phắn rồi ; phối hợp làm việc ; phối hợp ; phối hợp được ; phối ; phục vụ ; phục ; quan ; quý vị ; quả không ; quả làm việc ; quả nghiên cứu ; quả ; ra gì ; ra ; rõ đi thuyền trưởng ; rằng việc ; rồi ; sang công việc ; sang công việc ở ; sao cả ; sao ; suy nghĩ ; sát ; sơ ; sư ̉ du ; sưc ; sản phẩm ; sẵn ; sẽ làm việc ; sẽ làm ; sẽ được ; sẽ ổn ; sống cùng ; sở làm ; sở ; sức lao động của mình ; sức lao động của ; sức ; sử dụng ; sử dụng được ; sửa chữa ; t công ; tan sở ; tay ; tha ; tha ̀ nh công thi ; tham ; thao tác ; theo cách ; thi hành ; thiết ; thua ; thuyền ; thuận ; thuộc ; thành công thì ; thành công trình ; thành công ; thành hiện thực ; thành phẩm ; thành quả ; thành ; thì ; thưởng đi ; thất nghiệp ; thể hoạt động ; thể làm được nhiều ; thể vận hành được ; thử nghiệm ; thử ; thực hiện phép ; thực hiện ; thực hiện được rồi ; thực nghiệm ; thực tế ; thực ; tiến hành ; tiến triển ; tiếp tục làm việc ; tiếp ; tra ; triển ; trong công việc ; trong công ; trình nghiên cứu ; trình này ; trình ; trôi ; trổ ; trở thành ; trực ca ; tuần ; tác dụng gì ; tác dụng gì đâu ; tác dụng ; tác hợp ; tác phẩm ; tác ; tác động vào ; tác động ; tìm cách giải quyết ; tìm ; tính ; tô ; tôi sống ; tôi ; tôi đi ; tạo ; tập cả ; tập luyện ; tập nhiều ; tập thêm ; tập thể ; tập trung vào công việc ; tập trung ; tập ; tốt rồi ; tốt ; tồn ; tớ ; tới công việc ; tới ; từng làm việc ; ve ; viçc ; viê ; viê ̣ c ; việc chi ; việc cho ; việc chung ; việc cả ; việc của ; việc gì cả ; việc gì ; việc không ; việc là như ; việc là ; việc làm việc ; việc làm với ; việc làm ; việc mà ; việc một cách ; việc người ; việc nhiều ; việc nào ; việc này ; việc of ; việc phải làm mà ; việc phải ; việc sẽ tốt hơn ; việc thôi ; việc tiếp đi ; việc tiếp đấy ; việc trong ; việc ; việc đi ; việc điều ; việc đó ; việc được rồi ; việc được ; việc đấy ; việc ở ; vâ ; văn ; vượt ; vạch ; vận dụng ; vận hành của ; vận hành tốt ; vận hành ; vận ; vậy ; vẽ ; vệc ; vị trí ; vụ ; vừa làm việc ; vừa rồi ; xong rồi ; xong thôi ; xong việc ; xong ; xuôi ; xài ; xài được ; xúc cát ; xảy ra ; xảy ; xử dụng ; xử lý ; ¡ t ùng ; àm việc ; á ; án nào hoạt động ; án ; áp dụng ; áp dụng được cho ; ích gì ; ích ; ăn thua ; ăn ; đang cùng ; đang diễn ; đang la ̀ m viê ; đang la ̀ m viê ̣ c ; đang làm việc ; đang làm ; đang áp dụng ; đc ; đi chung ; đi du ; đi làm ; đi theo ; đi tuần ; đi tập ; đi vào ; đi ; đi đã ; điều tra ; điều ; đánh cá ; đánh được ; đâ ; đâu ; đây ; đã làm việc ; đó là công sức của ; đó là công việc ; được chơi ; được làm ; được mà ; được nghỉ ; được nhiêu đây thôi ; được rồi ; được rồi đó ; được sử dụng ; được trình ; được việc ; được ; được áp dụng ; được đấy ; đạt được kết quả ; đạt được ; đấy ; đầu làm việc ; đẹp ; đền đáp ; để cùng ; để ; để ăn ; đốt ; đồi ; động ; ̀ công ; ̀ m ; ̉ ; ảnh ; ổn cả ; ổn mà ; ổn thôi ; ổn ;
work
anh làm ; anh làm được ; bi ; biê ; bài học đi ; bài ; bây giờ ; bảo ; bắt đầu làm việc ; bịch ; c du ; c du ̣ ng ; c du ̣ ; c ; ca ; che ; chiêu ; cho anh làm ; cho công việc ; cho sức khỏe ; cho việc ; cho việc đó ; chung mà ; chung ; chuyền ; chuyện ; cháy ; chú ; chăm ; chơi xung ; chơi ; chơi đàn ; chạy tốt ; chạy ; chạy được ; chỉ có tác dụng ; chỉ làm ; chỉ ; chỉnh sửa ; chốn ; chống ; chổ làm ; chỗ làm không ; chỗ làm ; chức ; chữ ; chữ được ; cu ; cuộc ; cày ; cách khác ; cái nghiên ; còn chạy được ; còn làm ; còn xài ; còn ; còn được ; có công hiệu ; có hiệu quả hay ; có hiệu quả ; có làm việc ; có thể hoạt động ; có thể làm được nhiều ; có thể vận hành được ; có tác dụng gì ; có tác dụng ; có tác ; có việc ; có được ; công ciệc ; công cuộc nghiên cứu ; công dụng ; công hiệu ; công sở ; công sức mới làm được ; công sức ; công trình nghiên cứu ; công trình ; công ty ; công tác ; công viçc ; công viê ; công viê ̣ ; công việc của ; công việc hiện tại đi ; công việc làm ; công việc mà ; công việc nào mà ; công việc nào ; công việc nào đó ; công việc phải làm ; công việc ra ; công việc thú vị ; công việc với ; công việc ; công việc đi ; công việc đó ; công ; công ăn việc làm ; cùng làm ; cùng nhau ; cùng tiến ; cùng ; cũng làm việc như ; cũng làm việc ; cũng sẽ ; cũng ; cạo ; cấu kết ; cố gắng ; cố ; cống ; cộng tác ; của tôi ; cứ tiến ; cứ ; dc ; diều ; diễn ra ; diễn ; du ; dàn ; dành ; dùng ; dư ; dưa ; dạy cho ; dạy ; dễ ; dồn ; dỡ đi ; dụ được tôi ; dụ được ; dụng ; gian ; giâ ; giâ ́ ; giúp gì được ; giúp ; giúp ích gì ; giúp ích ; giúp được ; giũ ; giải quyết ; giải quyết được gì cả ; giải quyết được ; giải ; giải được ; giỏi việc ; giờ làm việc ; giờ làm ; giờ đi ; grace ; gài ; gây ra vấn đề gì ; góp ; gắng ; hay ; hiçu qu ; hiê ; hiê ̣ u ; hiê ̣ ; hiện ; hiệu lực ; hiệu nghiệm ; hiệu quả hay ; hiệu quả mà ; hiệu quả tốt ; hiệu quả với ; hiệu quả ; hiệu qủa ; hiệu ; hoa ; hoa ̣ t đô ; hoa ̣ t đô ̣ ; hoa ̣ ; hoàn công ; hoàn thiện ; hoàn thành công việc ; hoạt ; hoạt động có hiệu quả ; hoạt động của ; hoạt động gì ; hoạt động hiệu quả ; hoạt động mà ; hoạt động như ; hoạt động ra ; hoạt động thì ; hoạt động tốt ; hoạt động ; hoạt động đi ; hoạt động được ; hành ; hành động ; hãy hợp tác ; hãy làm việc ; hóa ; hơi ; hư ; hư ́ ; hưu ; hưởng ; hệ ; họat ; họat động tốt thôi ; họat động ; học rồi ; học tập ; học ; hỏng ; hợp sức ; hợp tác ; hợp ; hủy bó ; hữu dụng ; hữu hiệu ; hữu ích ; ke ; ke ́ ; khác được ; khó khăn ; không nghỉ ; không phải tôi đang làm ; khăn ; khỏe ; khởi động ; kiếm việc ; kiếm ; kết hợp ; kết quả ; la ; la ̀ m ; lao ; lao động ; luyện tập ; luyện ; là công sức của ; là công việc ; là nhạc ; là việc ; làm bài ; làm cho xong việc ; làm cho ; làm chúng ; làm chăm ; làm công việc ; làm công ; làm cùng ; làm cũng ; làm gì ; làm gì được ; làm hướng ; làm luôn ; làm làm ; làm mà ; làm một công việc gì ; làm nghề ; làm như ; làm nữa ; làm ra ; làm rách ; làm rõ ; làm rồi ; làm sao ; làm theo ; làm thôi ; làm tiếp ; làm tiếp đây ; làm tốt ; làm viçc ; làm viê ̣ c ; làm việc chăm chỉ ; làm việc có ; làm việc cả ; làm việc không ; làm việc là ; làm việc mà ; làm việc như ; làm việc nào ; làm việc rồi ; làm việc tiếp ; làm việc tốt ; làm việc với ; làm việc ; làm việc được ; làm vào ; làm vệc ; làm ; làm à ; làm ăn ; làm đi ; làm điều ; làm điều đó ; làm đây ; làm được gì ; làm được ; làm đấy ; làm để ; lý ; lưới ; lại hiệu quả ; lại hoạt động ; lại thành công ; lầm việc ; lần khoản ; lần ; lập ; lắm ; lỗi ; lực ; m viê ; m viê ̣ c ; m viê ̣ ; m ; m đây ; mang lại hiệu quả ; mang lại kết quả tốt ; mang đi ; mà cứ ; mà làm ; mình ; mọi việc ; một việc làm ; ng giâ ; ng giâ ́ ; nghiê ; nghiê ̣ ; nghiên cứu của mình ; nghiên cứu của ; nghiên cứu mà ; nghiên cứu ; nghiên ; nghiệp ; nghề ; nghỉ ; nhe ; nhe ́ ; nhiều việc ; nhà ; nhìn đi ; nhóm ; như ; nhạc chứ ; nhập ; nhỉ ; những công trình ; những nghiên cứu ; những việc ; nuôi ; nào ; nào được ; này hoạt động ; này làm việc ; nơi làm việc ; nơi làm ; nơi tôi làm việc ; nằm ; nỗ ; nữa ; o ; p ; phát triển ; phù hợp ; phúc ; phạm các ; phạm ; phải chiến đấu ; phải cùng làm việc ; phải cần ; phải làm việc ; phải làm ; phải sống ; phải tôi đang làm ; phẩm chưa ; phẩm ; phắn rồi ; phối hợp làm việc ; phối hợp ; phối hợp được ; phối ; phục vụ ; phục ; quan ; quý vị ; quả không ; quả làm việc ; quả nghiên cứu ; quả như ; quả ; ra gì ; rô ; rô ̀ ; rõ đi thuyền trưởng ; rằng việc ; rồi ; sang công việc ; sang công việc ở ; sao cả ; sao ; suy nghĩ ; sát ; sơ ; sư ̉ du ; sưc ; sải ; sản phẩm ; sẵn ; sẽ làm việc ; sẽ làm ; sẽ được ; sẽ ổn ; sống cùng ; sở làm ; sở ; sức lao động của mình ; sức lao động của ; sức ; sử dụng ; sử dụng được ; sửa chữa ; sửa ; t công ; tan sở ; tay ; tha ̀ nh công thi ; tham ; thao tác ; thay ; thi hành ; thi ; thi ̀ ; thiết ; thua ; thuyền ; thuận ; thuộc ; thành công thì ; thành công trình ; thành công ; thành hiện thực ; thành phẩm ; thành quả ; thành ; thê ; thêu ; thì ; thưởng đi ; thất nghiệp ; thất ; thế ; thể hoạt động ; thể làm được nhiều ; thể vận hành được ; thị ; thử nghiệm ; thử ; thực hiện phép ; thực hiện ; thực hiện được rồi ; thực nghiệm ; thực tế ; thực ; tiến hành ; tiến triển ; tiếp tục làm việc ; tiếp ; tra ; tra ̣ ; tranh ; triển ; trong công việc ; trong công ; trình nghiên cứu ; trình này ; trình ; trôi ; trổ ; trở thành ; trực ca ; tuần ; tác dụng gì ; tác dụng gì đâu ; tác dụng ; tác hợp ; tác phẩm ; tác trong công ; tác ; tác động vào ; tác động ; tìm cách giải quyết ; tìm ; tím ; tính ; tôi ; tôi đi ; tưởng lại ; tưởng ; tạo ; tập cả ; tập luyện ; tập nhiều ; tập thêm ; tập thể ; tập trung vào công việc ; tập trung ; tập ; tốt rồi ; tốt ; tồn ; tớ ; tới công việc ; tới ; từng làm việc ; ve ; viçc ; viê ; viê ̣ c ; việc chi ; việc cho ; việc chung ; việc cả ; việc của ; việc gì cả ; việc gì ; việc không ; việc là như ; việc là ; việc làm việc ; việc làm với ; việc làm ; việc mà ; việc một cách ; việc người ; việc nhiều ; việc nào ; việc này ; việc of ; việc phải làm mà ; việc phải ; việc rất ; việc sẽ tốt hơn ; việc thôi ; việc tiếp đi ; việc tiếp đấy ; việc trong ; việc ; việc đi ; việc điều ; việc đó ; việc được rồi ; việc được ; việc đấy ; việc ở ; vâ ; văn ; vượt ; vạch ; vất ; vận dụng ; vận hành của ; vận hành tốt ; vận hành ; vận ; vậy ; vẻ ; vẽ ; vệc ; vị trí ; vụ ; vừa làm việc ; vừa rồi ; vực ; xong rồi ; xong thôi ; xong việc ; xong ; xuôi ; xài ; xài được ; xúc cát ; xảy ra ; xảy ; xứng ; xử dụng ; xử lý ; y ; ¡ t ùng ; àm việc ; á ; án nào hoạt động ; án ; áp dụng ; áp dụng được cho ; ích gì ; ích ; ăn kiếm ; ăn thua ; ăn ; đang cùng ; đang diễn ; đang la ̀ m viê ; đang làm việc ; đang làm ; đang áp dụng ; đc ; đi chung ; đi du ; đi làm ; đi tuần ; đi tập ; đi ; đi đã ; điều tra ; điều ; đánh cá ; đánh được ; đâ ; đâ ̀ ; đâu ; đã làm việc ; đó là công sức của ; đó là công việc ; được chơi ; được làm ; được mà ; được nghỉ ; được nhiêu đây thôi ; được rồi ; được rồi đó ; được sử dụng ; được trình ; được việc ; được ; được áp dụng ; được đấy ; đạt được kết quả ; đạt được ; đấy ; đầu làm việc ; đẩy ; đẹp ; đền đáp ; để cùng ; để ; để ăn ; đốt ; đồi ; động ; ̀ cu ; ̀ công viê ; ̀ công viê ̣ ; ̀ m viê ̣ c ; ̀ m ; ́ c ; ̉ o ; ̉ ; ̣ bi ; ̣ p ; ảnh ; ổn cả ; ổn mà ; ổn thôi ; ổn ;

May be synonymous with:
English English
work; piece of work
a product produced or accomplished through the effort or activity or agency of a person or thing
work; employment
the occupation for which you are paid
work; study
applying the mind to learning and understanding a subject (especially by reading)
work; workplace
a place where work is done
work; body of work; oeuvre
the total output of a writer or artist (or a substantial part of it)
work; do work
be employed
work; act
have an effect or outcome; often the one desired or expected
work; function; go; operate; run
perform as expected when applied
work; process; work on
shape, form, or improve a material
work; exercise; work out
give a workout to
work; make
proceed along a path
work; bring; make for; play; wreak
cause to happen or to occur as a consequence
work; put to work
cause to work
work; crop; cultivate
prepare for crops
work; act upon; influence
have and exert influence or effect
work; forge; form; mold; mould; shape
make something, usually for a specific function
work; knead; uniformise; uniformize
make uniform
work; exploit
use or manipulate to one's advantage
work; figure out; lick; puzzle out; solve; work out
find the solution to (a problem or question) or understand the meaning of
work; ferment
cause to undergo fermentation
work; ferment; sour; turn
go sour or spoil

May related with:
English Vietnamese
basket-work
-work)
/'bɑ:skitwə:k/
* danh từ
- nghề đan rổ rá
- rổ rá
book-work
* danh từ
- công việc sách vở, sự nghiên cứu sách
brain-work
* danh từ
- công việc trí óc
by-work
* danh từ
- việc phụ (làm vào lúc nhàn rỗi)
cabinet-work
* danh từ ((cũng) cabinet-making)
- đồ gỗ mỹ thuật
- nghề làm đồ gỗ mỹ thuật
collar-work
* danh từ
- công việc nặng nhọc (đòi hỏi nhiều cố gắng như kéo xe nặng lên dốc)
day-work
* danh từ
- việc làm công nhật
- việc làm hằng ngày
- (ngành mỏ) việc làm trên tầng lộ thiên
drawn-work
* danh từ
- rua (ở quần áo)
fancy-work
* danh từ
- đồ thêu thùa
field-work
* danh từ
- (quân sự) công sự tạm thời
- sự điều tra ngoài trời (của các nhà thực vật học, địa chất học)
frost-work
* danh từ
- bông sương giá đọng trên cửa kính
- hình trang trí giống sương giá (trên thuỷ tinh...)
glass-work
* danh từ
- sự chế tạo thuỷ tinh, sự sản xuất thuỷ tinh
- đồ thuỷ tinh
- (số nhiều) xưởng thuỷ tinh
grass-work
* danh từ
- (ngành mỏ) việc làm trên mặt đất
guess-work
* danh từ
- sự phỏng đoán, sự đoán chừng
hack-work
* danh từ
- công việc làm thuê; công việc viết văn thuê
head-work
* danh từ
- công việc trí óc
job-work
* danh từ
- việc làm khoán
journey-work
* danh từ
- công việc của người làm thuê
life-work
* danh từ
- sự nghiệp của cả đời, công việc của cả đời
maid-of-all-work
* danh từ
- người đầy tớ gái đầu sai, người đầy tớ gái làm đủ mọi việc
night-work
* danh từ
- việc làm đêm
open-work
* danh từ
- trang trí có lỗ thủng (ở vải, kim loại)
- (ngành mỏ) công việc làm ngoài trời
out-of-work
* tính từ
- không có việc làm, thất nghiệp
* danh từ
- người thất nghiệp
piece-work
* danh từ
- công việc trả theo lối lượng sản phẩm
poker-work
* danh từ
- sự khắc nung (trên gỗ)
radio net work
* danh từ
- mạng lưới rađiô
repetition work
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sản xuất hàng loạt
- công việc làm theo mẫu
rock-work
* danh từ
- núi non bộ
scale-work
* danh từ
- hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá
scroll-work
* danh từ
- hình trang trí có những đường cuộn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: