English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: womanize

Best translation match:
English Vietnamese
womanize
* ngoại động từ
- làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà
* nội động từ
- hay đi chơi gái

May be synonymous with:
English English
womanize; philander; womanise
have amorous affairs; of men
womanize; effeminise; effeminize; feminise; feminize
to give a (more) feminine, effeminate, or womanly quality or appearance to

May related with:
English Vietnamese
apple-woman
* danh từ
- bà bán táo
cleaning woman
* danh từ
- người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà
fancy woman
* danh từ
- nhân tình, gái bao
- gái điếm
scarlet woman
* danh từ
- khuốm doạy uơ)
- uồm[ỠəθLa-mâ
waiting-woman
-maid)
/'weitiɳmeid/
* danh từ
- người hầu gái; cô phục vụ
wise woman
* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
- mụ phù thuỷ
- mụ thầy tướng
- bà đỡ, bà mụ
woman-hater
* danh từ
- người ghét đàn bà
womanize
* ngoại động từ
- làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà
* nội động từ
- hay đi chơi gái
committee-woman
* danh từ
- nữ ủy viên hội đồng
fast-woman
* danh từ
- người đàn bà ăn chơi
old-woman
* danh từ
- bà già
- người đàn ông kiểu cách, nhút nhát
oyster-woman
* danh từ
- xem oysterer, chỉ đàn bà
police woman
* danh từ
- PW (nữ cảnh sát)
womanizer
* danh từ
- người có quan hệ lăng nhăng, người có quan hệ không đứng đắn (người đàn ông có quan hệ tình dục với nhiều phụ nữ)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: