English to Vietnamese
Search Query: womanish
Best translation match:
English | Vietnamese |
womanish
|
* tính từ
- như đàn bà, như con gái, yếu ớt, rụt rè - hợp với nữ =womanish clothes+ quần áo hợp với nữ |
May related with:
English | Vietnamese |
old-womanish
|
-womanly) /'ould'wumənli/
* tính từ - như bà già, có vẻ bà già - hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị - nhút nhát |
womanishness
|
* danh từ
- tính chất yếu ớt rụt rè (như đàn bà) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet