English to Vietnamese
Search Query: woke
Best translation match:
English | Vietnamese |
woke
|
* danh từ
- (hàng hải) lằn tàu !to follow in the wake of somebody - theo chân ai, theo liền ngay sau ai - (nghĩa bóng) theo gương ai * danh từ - ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh) - sự thức canh người chết * nội động từ (woke, waked; waked, woken) - thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy =to wake up with a start+ giật mình tỉnh dậy * ngoại động từ - đánh thức - làm hồi tỉnh lại, làm sống lại - làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh) - làm dội lại (tiếng vang) - khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm) =to wake memories+ gợi lại những ký ức =to wake desires+ khêu gợi dục vọng - thức canh (người chết) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
woke
|
dựng ; muốn ghi ; thức dậy ; thức giấc ; thức tỉnh ; thức ; ti ̉ nh ; tỉnh dậy ; tỉnh giấc ; đánh thức ; đã làm thức tỉnh ; đã thức dậy ; đã đánh thức ;
|
woke
|
dựng ; gọi ; nhâ ; nhâ ̣ ; thức dậy ; thức giấc ; thức tỉnh ; thức ; tỉnh dậy ; tỉnh giấc ; đánh thức ; đã làm thức tỉnh ; đã thức dậy ; đã đánh thức ; đê ; đê ̀ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
woke
|
* danh từ
- (hàng hải) lằn tàu !to follow in the wake of somebody - theo chân ai, theo liền ngay sau ai - (nghĩa bóng) theo gương ai * danh từ - ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh) - sự thức canh người chết * nội động từ (woke, waked; waked, woken) - thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy =to wake up with a start+ giật mình tỉnh dậy * ngoại động từ - đánh thức - làm hồi tỉnh lại, làm sống lại - làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh) - làm dội lại (tiếng vang) - khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm) =to wake memories+ gợi lại những ký ức =to wake desires+ khêu gợi dục vọng - thức canh (người chết) |
woke
|
dựng ; muốn ghi ; thức dậy ; thức giấc ; thức tỉnh ; thức ; ti ̉ nh ; tỉnh dậy ; tỉnh giấc ; đánh thức ; đã làm thức tỉnh ; đã thức dậy ; đã đánh thức ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet