English to Vietnamese
Search Query: witty
Best translation match:
English | Vietnamese |
witty
|
* tính từ
- dí dỏm, tế nhị =a witty answer+ câu tr lời dí dỏm =a witty person+ người dí dỏm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
witty
|
dí dỏm ; dỏm lắm ; dỏm ; hóm hỉnh ; sắc sảo ;
|
witty
|
dí dỏm ; dỏm lắm ; dỏm ; hóm hỉnh ; sắc sảo ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
wittiness
|
* danh từ
- tính chất dí dỏm, tính chất tế nhị (của lời nói, nhận xét...) |
witty
|
* tính từ
- dí dỏm, tế nhị =a witty answer+ câu tr lời dí dỏm =a witty person+ người dí dỏm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet