English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: without

Best translation match:
English Vietnamese
without
* giới từ
- không, không có
=to without travel without a ticket+ đi xe không (có) vé
=rumour without foundation+ tin đồn không căn cứ
=without end+ không bao giờ hết
=without number+ không thể đếm được, hằng hà sa số
=to speak English without making mistakes+ nói tiếng Anh không lỗi
- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi
=without this place+ ngoài chỗ này; khỏi chỗ này
* phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài
=to stay without+ ở ngoài
* liên từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
* danh từ
- phía ngoài, bên ngoài
=from without+ từ ngoài vào

Probably related with:
English Vietnamese
without
anh mà không cần ; bên ngoài ; bất ; bằng ; bỏ ; c khi thiê ; c khi thiê ́ ; chúng không ; chúng mà không ; chúng ta không ; chưa có ; chưa nạp ; chưa ; chẳng bằng ; chẳng còn ; chẳng có ; chẳng cần ; chẳng phải theo ; chẳng phải ; chẳng ; chẵng có ; còn không ; còn ; có lấy ; có một ; có thể ; có ; cạnh một ; cầm ; cần mà ; cần người ; cần ; cứ như ; cứ ; dù không ; dù ko ; dù thiếu ; dưới ; giải ; giới ; gì nếu không có ; gì nếu thiếu ; gì ; gũi ; hoài ; hy sinh ; khi chưa ; khi chẳng có ; khi có ; khi không còn ; khi không có ; khi không ; khi thiê ; khi thiê ́ ; khi thiếu ; khi thiếu đi ; khi vă ; khi vă ́ ng ; khi vă ́ ; khi vắng ; khi ; không ai ; không chỗ ; không co ; không co ́ ; không còn ; không có co ; không có kem ; không có một ; không có người ; không có sự ; không có ; không cần có ; không cần phải ; không cần ; không dùng ; không hề có ; không hề ; không mà không ; không một ; không phải ; không thể không ; không thể ; không tì ; không ; không đi ; không được gì ; không được ; khỏi ; ko có ; ko một ; ko ; kính ; liền ; ly khỏi ; là không có ; là không cần ; là không ; là sống không ; là sống thiếu ; làm không ; lại không ; lại nếu không có ; lại thiếu ; lắm mà ; ma không có ; ma ; ma ̀ chă ; ma ̀ không co ; ma ̀ không co ́ ; ma ̀ không ; ma ̀ thiê ; ma ̀ thiê ́ ; mà chưa có ; mà chưa ; mà chẳng cần ; mà chẳng ; mà không bị nghĩ là ; mà không bị nghĩ ; mà không bị ; mà không chần ; mà không có một ; mà không có ; mà không cần cho ; mà không cần phải ; mà không cần tới ; mà không cần ; mà không dùng ; mà không hề có ; mà không hề ; mà không làm ; mà không phải làm ; mà không phải ; mà không vì ; mà không ; mà không được ; mà khỏi ; mà ko có ; mà ko cần ; mà ko dùng ; mà ko ; mà loại bỏ ; mà lại không có ; mà lại không ; mà sẽ không ; mà sẽ không được ; mà thiếu vắng có ; mà thiếu ; mà vẫn ; mà ; mà đi ; mình ; mất ; mồ côi ; ng thiê ; ng thiê ́ ; ngay lập ; ngoài không ; ngoài ; ngoại ; ngưng ; người không ; người vô ; nhưng không có ; nhưng không ; nào lại thiếu ; nào mà không có ; nào mà không ; nào mà ; nào nếu không có ; này không có ; này nếu không có ; nê ́ u không ; nếu chưa ; nếu chẳng có ; nếu không có ; nếu không có ông ; nếu không phải ; nếu không ; nếu ko có ; nếu ko ; nếu kô có ; nếu mà không ; nếu như không có ; nếu như không ; nếu như ko có ; nếu như thiếu ; nếu thiếu ; nếu ; phát ; phải không ; phải ; ra mà không ; ra ngoài ; rời khỏi được ; sao không ; suy ; sẽ không có ; sẽ ; sống không ; sống mà không có ; sống mà không ; sống thiếu ; thay ; thiê ; thiê ́ u ; thiê ́ ; thiếu chẳng có ; thiếu vắng ; thiếu ; thiếu đi ; thì không ; thậm ; thế chẳng ; thể thiếu ; trong khi không ; trên ; trước khi ; trước ; tâm ; tôi có ; tôi không ; u thiê ; u thiê ́ ; và không có ; và không ; và không được ; và nếu không ; và trừ ; và ; vì không có ; vì nếu không ; vô phương ; vô ; vẫn không ; vắng ; đi bên ngoài ; đi bỏ lại ; đi bỏ ; đi mà không có ; đi mà không ; đó không có ; đó không cần ; đó không ; đó mà không ; được nếu không ; được nếu ; được trừ ; để ; đừng ; đừng để ; ̀ không ; ́ không ; ̉ khi chưa ; ̣ c khi thiê ; ̣ c khi thiê ́ ; ở ngoài ;
without
anh mà không cần ; bên ngoài ; bất ; bằng ; bỏ ; c khi thiê ; c khi thiê ́ ; ca ; ca ̉ ; chúng không ; chúng mà không ; chúng ta không ; chưa có ; chưa nạp ; chưa ; chẳng biết ; chẳng bằng ; chẳng còn ; chẳng có ; chẳng cần ; chẳng phải theo ; chẳng phải ; chẳng ; chẵng có ; chết người ; còn không ; còn ; có lấy ; có một ; có thể ; có ; cầm ; cần mà ; cần người ; cần ; cứ như ; cứ ; dám ; dù không ; dù ko ; dù thiếu ; dưới ; giải ; giới ; gì nếu không có ; gì nếu thiếu ; gũi ; hoài ; hy sinh ; hại ; i trư ; khi chưa ; khi chẳng có ; khi có ; khi không còn ; khi không có ; khi không ; khi thiê ; khi thiê ́ ; khi thiếu ; khi thiếu đi ; khi vă ; khi vă ́ ng ; khi vă ́ ; khi vắng ; khi ; không chỗ ; không co ; không co ́ ; không còn ; không có co ; không có kem ; không có một ; không có người ; không có sự ; không có ; không cần phải ; không cần ; không dùng ; không hề có ; không hề ; không mà không ; không một ; không phải ; không thể không ; không thể ; không tì ; không ; không đi ; không được gì ; không được ; khỏi ; kiệt ; ko có ; ko một ; ko ; liền ; ly khỏi ; là không có ; là không cần ; là sống không ; là sống thiếu ; làm không ; lại không ; lại nếu không có ; lại thiếu ; lắm mà ; ma không có ; ma ; ma ̀ chă ; ma ̀ không co ; ma ̀ không co ́ ; ma ̀ không ; ma ̀ thiê ; ma ̀ thiê ́ ; ma ̀ ; ma ̣ ; mà chưa có ; mà chưa ; mà chẳng cần ; mà chẳng ; mà không bị nghĩ là ; mà không bị nghĩ ; mà không bị ; mà không chần ; mà không có một ; mà không có ; mà không cần cho ; mà không cần phải ; mà không cần tới ; mà không cần ; mà không dùng ; mà không hề có ; mà không hề ; mà không làm ; mà không phải làm ; mà không phải ; mà không vì ; mà không ; mà không được ; mà khỏi ; mà ko có ; mà ko cần ; mà ko dùng ; mà ko ; mà loại bỏ ; mà lại không có ; mà lại không ; mà sẽ không ; mà sẽ không được ; mà thiếu vắng có ; mà thiếu ; mà ; mà đi ; mình ; mất ; mồ côi ; ng thiê ; ng thiê ́ ; ngay lập ; ngoài không ; ngoài ; ngoại ; ngưng ; người không ; người vô ; nhưng không có ; nhưng không ; nào lại thiếu ; nào mà không có ; nào mà không ; nào mà ; nào nếu không có ; này không có ; nê ; nê ́ u không ; nếu chưa ; nếu chẳng có ; nếu không có ; nếu không có ông ; nếu không phải ; nếu không ; nếu ko có ; nếu ko ; nếu kô có ; nếu mà không ; nếu như không có ; nếu như không ; nếu như ko có ; nếu như thiếu ; nếu thiếu ; nếu ; phát ; phải không ; ra mà không ; ra ngoài ; rời khỏi được ; sao không ; suy ; sẽ không có ; sẽ ; sống không ; sống mà không có ; sống mà không ; sống thiếu ; sống ; sức ; thay ; thi ; thiê ; thiê ́ u ; thiê ́ ; thiếu chẳng có ; thiếu vắng ; thiếu ; thiếu đi ; thì không ; thậm ; thế chẳng ; thể thiếu ; trong khi không ; trên ; trư ; trước khi ; trước ; trị ; tách ra ; tách ; tâm ; tôi có ; tôi không ; tội ; u thiê ; u thiê ́ ; và không có ; và không ; và không được ; và nếu không ; và trừ ; vì không có ; vì nếu không ; vô phương ; vô ; vẫn không ; vắng ; đi bên ngoài ; đi bỏ lại ; đi bỏ ; đi mà không có ; đi mà không ; đi ; đâu ; đó không cần ; đó không ; đó mà không ; được nếu không ; được nếu ; được trừ ; để ; đừng ; đừng để ; ̀ không ; ́ không ; ̉ khi chưa ; ̣ c khi thiê ; ̣ c khi thiê ́ ; ở ngoài ;

May related with:
English Vietnamese
without
* giới từ
- không, không có
=to without travel without a ticket+ đi xe không (có) vé
=rumour without foundation+ tin đồn không căn cứ
=without end+ không bao giờ hết
=without number+ không thể đếm được, hằng hà sa số
=to speak English without making mistakes+ nói tiếng Anh không lỗi
- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi
=without this place+ ngoài chỗ này; khỏi chỗ này
* phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài
=to stay without+ ở ngoài
* liên từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
* danh từ
- phía ngoài, bên ngoài
=from without+ từ ngoài vào
without
anh mà không cần ; bên ngoài ; bất ; bằng ; bỏ ; c khi thiê ; c khi thiê ́ ; chúng không ; chúng mà không ; chúng ta không ; chưa có ; chưa nạp ; chưa ; chẳng bằng ; chẳng còn ; chẳng có ; chẳng cần ; chẳng phải theo ; chẳng phải ; chẳng ; chẵng có ; còn không ; còn ; có lấy ; có một ; có thể ; có ; cạnh một ; cầm ; cần mà ; cần người ; cần ; cứ như ; cứ ; dù không ; dù ko ; dù thiếu ; dưới ; giải ; giới ; gì nếu không có ; gì nếu thiếu ; gì ; gũi ; hoài ; hy sinh ; khi chưa ; khi chẳng có ; khi có ; khi không còn ; khi không có ; khi không ; khi thiê ; khi thiê ́ ; khi thiếu ; khi thiếu đi ; khi vă ; khi vă ́ ng ; khi vă ́ ; khi vắng ; khi ; không ai ; không chỗ ; không co ; không co ́ ; không còn ; không có co ; không có kem ; không có một ; không có người ; không có sự ; không có ; không cần có ; không cần phải ; không cần ; không dùng ; không hề có ; không hề ; không mà không ; không một ; không phải ; không thể không ; không thể ; không tì ; không ; không đi ; không được gì ; không được ; khỏi ; ko có ; ko một ; ko ; kính ; liền ; ly khỏi ; là không có ; là không cần ; là không ; là sống không ; là sống thiếu ; làm không ; lại không ; lại nếu không có ; lại thiếu ; lắm mà ; ma không có ; ma ; ma ̀ chă ; ma ̀ không co ; ma ̀ không co ́ ; ma ̀ không ; ma ̀ thiê ; ma ̀ thiê ́ ; mà chưa có ; mà chưa ; mà chẳng cần ; mà chẳng ; mà không bị nghĩ là ; mà không bị nghĩ ; mà không bị ; mà không chần ; mà không có một ; mà không có ; mà không cần cho ; mà không cần phải ; mà không cần tới ; mà không cần ; mà không dùng ; mà không hề có ; mà không hề ; mà không làm ; mà không phải làm ; mà không phải ; mà không vì ; mà không ; mà không được ; mà khỏi ; mà ko có ; mà ko cần ; mà ko dùng ; mà ko ; mà loại bỏ ; mà lại không có ; mà lại không ; mà sẽ không ; mà sẽ không được ; mà thiếu vắng có ; mà thiếu ; mà vẫn ; mà ; mà đi ; mình ; mất ; mồ côi ; ng thiê ; ng thiê ́ ; ngay lập ; ngoài không ; ngoài ; ngoại ; ngưng ; người không ; người vô ; nhưng không có ; nhưng không ; nào lại thiếu ; nào mà không có ; nào mà không ; nào mà ; nào nếu không có ; này không có ; này nếu không có ; nê ́ u không ; nếu chưa ; nếu chẳng có ; nếu không có ; nếu không có ông ; nếu không phải ; nếu không ; nếu ko có ; nếu ko ; nếu kô có ; nếu mà không ; nếu như không có ; nếu như không ; nếu như ko có ; nếu như thiếu ; nếu thiếu ; nếu ; phát ; phải không ; phải ; ra mà không ; ra ngoài ; rời khỏi được ; sao không ; suy ; sẽ không có ; sẽ ; sống không ; sống mà không có ; sống mà không ; sống thiếu ; thay ; thiê ; thiê ́ u ; thiê ́ ; thiếu chẳng có ; thiếu vắng ; thiếu ; thiếu đi ; thì không ; thậm ; thế chẳng ; thể thiếu ; trong khi không ; trên ; trước khi ; trước ; tâm ; tôi có ; tôi không ; u thiê ; u thiê ́ ; và không có ; và không ; và không được ; và nếu không ; và trừ ; và ; vì không có ; vì nếu không ; vô phương ; vô ; vẫn không ; vắng ; đi bên ngoài ; đi bỏ lại ; đi bỏ ; đi mà không có ; đi mà không ; đó không có ; đó không cần ; đó không ; đó mà không ; được nếu không ; được nếu ; được trừ ; để ; đừng ; đừng để ; ̀ không ; ́ không ; ̉ khi chưa ; ̣ c khi thiê ; ̣ c khi thiê ́ ; ở ngoài ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: