English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: winnowing

Best translation match:
English Vietnamese
winnowing
* danh từ
- sự quạt, sự sy (thóc)
- sự sàng lọc, sự chọn lựa

May be synonymous with:
English English
winnowing; sifting; winnow
the act of separating grain from chaff

May related with:
English Vietnamese
winnower
* danh từ
- người quạt, người sy (thóc)
- máy quạt thóc
winnowing
* danh từ
- sự quạt, sự sy (thóc)
- sự sàng lọc, sự chọn lựa
winnowing-machine
* danh từ
- máy quạt thóc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: