English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: winged

Best translation match:
English Vietnamese
winged
* tính từ
- có cánh (chim)
- được chắp cánh; nhanh

Probably related with:
English Vietnamese
winged
bắn dọa ; có cánh ; loài ;
winged
bắn dọa ; có cánh ; loài ; sẽ ném ;

May related with:
English Vietnamese
left-wing
* tính từ
- (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả
right-wing
* tính từ
- (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động
scale-winged
* tính từ
- có cánh vảy (sâu bọ)
* danh từ
- (động vật học) sâu bọ cánh vảy, bướm
swift-winged
* tính từ
- nhẹ cánh
web-winged
* tính từ
- (động vật học) có cánh màng (như con di)
wing flap
* danh từ
- (hàng không) cánh con (của máy bay)
wing-beat
-stroke)
/'wi strouk/
* danh từ
- cái vỗ cánh, cái đập cánh
wing-case
-sheath)
/'wi ' i: /
* danh từ
- (động vật học) cánh cứng (sâu bọ)
wing-commander
* danh từ
- trung uý không quân (Anh)
wing-footed
* tính từ
- (th ca) nhanh, mau lẹ
wing-over
* danh từ
- (hàng không) sự nhào lộn trên không
wing-sheath
-sheath)
/'wi ' i: /
* danh từ
- (động vật học) cánh cứng (sâu bọ)
wing-span
-spread)
/'wi spred/
* danh từ
- si cánh
wing-spread
-spread)
/'wi spred/
* danh từ
- si cánh
wing-stroke
-stroke)
/'wi strouk/
* danh từ
- cái vỗ cánh, cái đập cánh
winged
* tính từ
- có cánh (chim)
- được chắp cánh; nhanh
crisp-winged
* tính từ
- có cánh nhăn
delta wing aircraft
- máy bay tam giác
left wing
* tính từ
- (thuộc) cánh tả
swept-wing
* tính từ
- có cánh cụp về phía sau (máy bay)
swing-wing
* danh từ
- cánh xoè cánh cụp (máy bay)
- máy bay cánh xoè cánh cụp
two-winged
* tính từ
- có hai cánh
wing-bearing
* tính từ
- có cánh (côn trùng)
wing-chair
* danh từ
- ghế bành có lưng tựa cao hai bên có hai trụ nhô lên
wing-nut
* danh từ
- ốc tai hồng (đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằng ngón tay cái và một ngón tay vào đinh ốc hoặc bu lông)
wing-weary
* tính từ
- mỏi cánh (chim)
- (bóng) mệt mỏi (trong chuyến du lịch); mỏi chân
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: