English to Vietnamese
Search Query: wing-nut
Best translation match:
English | Vietnamese |
wing-nut
|
* danh từ
- ốc tai hồng (đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằng ngón tay cái và một ngón tay vào đinh ốc hoặc bu lông) |
May be synonymous with:
English | English |
wing-nut; wing nut
|
any tree of the genus Pterocarya; fruit is a small winged nutlet; Caucasus to southeastern Asia
|
wing-nut; butterfly nut; thumbnut; wing nut; wing screw
|
a threaded nut with winglike projections for thumb and forefinger leverage in turning
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet