English to Vietnamese
Search Query: windward
Best translation match:
English | Vietnamese |
windward
|
* tính từ & phó từ
- về phía gió =the windward side+ phía có gió * danh từ - phía có gió |
Probably related with:
English | Vietnamese |
windward
|
trên gió ;
|
windward
|
trên gió ;
|
May be synonymous with:
English | English |
windward; downwind
|
away from the wind
|
May related with:
English | Vietnamese |
windward
|
* tính từ & phó từ
- về phía gió =the windward side+ phía có gió * danh từ - phía có gió |
windward
|
trên gió ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet