English to Vietnamese
Search Query: windmill
Best translation match:
English | Vietnamese |
windmill
|
* danh từ
- cối xay gió; máy xay gió !to fight (tilt at) windmills - đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông-ky-sốt) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
windmill
|
chiếc cối xay gió ; cái bơm gió ; cái cối xay gió ; cối xay gió ; xay gió ; xay ;
|
windmill
|
chiếc cối xay gió ; cái bơm gió ; cái cối xay gió ; cối xay gió ; xay gió ; xay ;
|
May be synonymous with:
English | English |
windmill; aerogenerator; wind generator
|
generator that extracts usable energy from winds
|
May related with:
English | Vietnamese |
windmill
|
* danh từ
- cối xay gió; máy xay gió !to fight (tilt at) windmills - đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông-ky-sốt) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet